Page 57 - KyYeuKyVII
P. 57

Biểu 4
 TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH LĨNH VỰC THƢƠNG MẠI, DỊCH VỤ 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
 (Kèm theo Báo cáo số: 202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)

       Năm 2017                 Năm 2018                     So sánh (%)

 Thực hiện   Thực hiện              ƢTH 6                      ƢTH 6
 TT   Chỉ tiêu   ĐƠN VỊ   Thực hiện 6   KH năm và    ƢTH 6             UTH cả năm
 năm 2015   năm 2016   tháng đầu   Thực hiện   NQ HĐND   tháng  ƢTH cả   tháng 2018/   tháng   2018/KH
     năm      cả năm      tỉnh        đầu    năm     CK2017   2018/101     2018
                                      năm                       2018
 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu
 I   Tỷ đồng   14,892   17,047.6   9,310   20,381   21,000   10,560   21,500   113.4   50.3   100
 dịch vụ

 1   Kinh tế Nhà nƣớc   Tỷ đồng   1,467.8   1,696.5   696.5   1,488.6   2,400   849   1,600   121.9   35.4   66.7
 2   Kinh tế tƣ nhân   Tỷ đồng   12,950.4   14,800.4   8,286.1   18,243.9   17,950   9,350   19,211   112.8   52.1   104.3
 3   Kinh tế có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài   Tỷ đồng   473.8   550.7   327.4   648.5   650   360   689   110   55.4   106

 Xuất nhập khẩu (Giá trị hàng hóa xuất
 II   Tr.USD   2,229.7   2,022.3   1,198.2   2,634.2   2,900   1,550   3,000   129.4   53.4   103.4
 nhập khẩu qua các cửa khẩu)
 -  Xuất khẩu   Tr.uSD   496.2   359.1   233.7   621.5   600   720   1,150   308.1   120.0   191.7

 -   Nhập khẩu   Tr.USD   793.8   528.7   262.7   538.4   640   460   700   175.1   71.9   109.4

 Các loại hình khác (tạm nhập tái xuất, chuyển
 -   Tr.USD   939.7   1,134.5   701.8   1,474.3   1,660   370   1,150   52.7   22.3   69.3
 khẩu, cƣ dân biên giới...)

 1   Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu
 -  Choáng sản các loại   Tr.USD   2   17.9   32.5   70.5   20   37.8   70   116.3   189.0   350.0

 -   Hàng nông sản   Tr.USD   18.3   33.7   38.9   151.9   195   255.5   450   656.8   131.0   230.8
 -  Giày dép các loại   Tr.USD   5.6   6.0   2.5   4.3   6   2.6   5.5   104.0   43.3   91.7

 Cao su   Tr.USD   38.9   0.0   0.0   0.0   8   0.0   0     0         0          0








 1
   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62