Page 53 - KyYeuKyVII
P. 53
Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
ƢTH 6
T Chỉ tiêu ĐƠN VỊ Thực hiện Thực hiện năm Thực hiện 6 KH năm và ƢTH 6 ƢTH 6 tháng UTH cả
T năm 2015 2016 tháng đầu Thực hiện cả NQ HĐND tháng đầu ƢTH cả năm tháng 2018/ 2018/1 năm
năm năm tỉnh năm CK2017 01 2018/KH
2018
2018
9 Huyện M. Khƣơng Tỷ đồng 60.0 67.0 40.4 83.0 87.0 44.9 103.2 111.0 51.6 118.6
II Một số sản phẩm chủ yếu
Khai khoáng
1 Quặng Apatit các loại Tấn 2,853,667 3,163,713.3 1,778,765.5 3,494,607.2 4,200,000 2,021,289.7 4,578,224.3 103.0 43.6 109.0
2 Tinh quặng đồng Tấn 48,692 48,785 24,335.0 48,530.0 55,000 24,742 56,906.6 101.7 45.0 103.5
3 Tinh quặng sắt (Manhetit) Tấn 101,542 72,263 33,587.0 63,930.0 120,000 40,009 80,018.0 119.1 33.3 66.7
4 Quặng sắt Tấn 455,922 974,931 1,120,307.0 2,449,121.0 2,000,000 1,541,576.5 3,083,152.9 137.6 77.1 154.2
5 Fenspát nghiền Tấn 22,027 13,947.5 18,935.0 42,993.0 60,000 31,650 63,300.0 167.2 52.8 105.5
6 Cao lanh Tấn 280,447 378,571.5 204,126.0 377,654.0 500,000 357,111 714,222.0 174.9 ' 71.4 142.8
Phân bón, hóa chất
7 Phân NPK Tấn 112,162 72,706.5 57,756.0 103,780.0 170,000 46,292.4 115,731.0 80.2 27.2 68.1
8 Supe lân Tấn 158,360 134,686.5 99,950.0 191,249.0 220,000 111,623 223,246.0 111.7 50.7 101.5
9 Phân DAP Tấn 153,625 92,500.0 60,300.0 159,740.0 240,000 126,304 252,608.0 209.5 52.6 105.3
10 Axít sufuric Tấn 440,795 441,422.8 186,445.0 405,109.0 550,000 510,094 510,094.0 119.0 40.3 92.7
11 Axít Photphoric Tấn 138,414 215,488.0 47,508.0 103,647.0 130,000 142,110 142,110.0 149.6 54.7 109.3
12 Thức ăn gia súc DCP Tấn 66,515 62,297.8 25,726.0 55,134.0 100,000 53,585 53,585.4 90.6 23.3 53.6
13 Phốt pho vàng Tấn 69,350 78,883.5 31,973.2 75,466.2 100,000 51,333 102,666.0 160.6 51.3 102.7
14 Lân trắng Tấn 16,792 2,374.4 1,337.0 3,654.0 3,000 2,270 4,540.0 169.8 75.7 151.3
Luyện kim
15 Tấn
Phôi thép 326,577 425,856 227,217 464,287 500,000 294,297 588,594.0 129.5 58.9 117.7