Page 54 - KyYeuKyVII
P. 54

Năm 2017                        Năm 2018                       So sánh (%)

                                                    Thực hiện  Thực hiện năm                                                                         ƢTH 6     UTH cả
         TT             Chỉ tiêu           ĐƠN VỊ                            Thực hiện 6              KH năm và                              ƢTH 6
                                                    năm 2015       2016       tháng đầu   Thực hiện cả   NQ HĐND   ƢTH 6 tháng   ƢTH cả năm  tháng 2018/   tháng   năm
                                                                                năm          năm         tỉnh       đầu năm                 CK2017   2018/101  2018/KH
                                                                                                                                                       2018     2018


        16   Đồng Katốt                                 11,370      11,975.6     5,665.4     11,516.4      11,000      6,000.7     12,001.4    105.9   54.6     109.1
        17   Vàng                            kg           532         566.0        270.4        561.7        620          301        692.4     111.3   48.6     111.7
        18  Bạc                              kg           439         491.6        225.0        476.5        550         278.2       556.3     123.6   50.6     101.2
            Vật liệu xây dựng

        19  Xi măng                           Tấn       19,200       12,000        2,900       27,685      60,000       22,914      60,000     790.1   38.2     100.0

        20   Gạch xây dựng                   1000v     101,100       98,400       50,400       92,411     250,000       57,160     115,000     113.4   22.9     46.0
            Nông lâm sản


        21   Gỗ các loại                     m3          1,950       13,868      8,029.3     17,866.4      20,000       11,376     22,752.0    141.7   56.9     113.8
        22  Giấy đế                           Tấn        1,412       1,357.2        921         1,304       2,100         461       1,060.3     50.1   22.0     50.5
        23   Chè khô                          II         1,833       1,324.7        289          510        2,000         512       2,048.0    177.2   25.6     102.4
            Công nghiệp nhẹ

        24   Bia các loại                    1000L       1,391       1,214.3       443.3      1,021.4       1,300        406.2       934.4      91.6   31.2     71.9

        25   Trang in                        Tr.trg       404           386         149          293         420          162        421.2     108.7   38.6     100.3
            Điện nước, quản lý rác thải

        26   Điện phát                     Tr.kwh      1,870.2       2,284.1       859.1      2,896.9       2,900        936.7      3,091.0    109.0   32.3     106.6

        27   Điện thƣơng phẩm                 II       1,694.8       2,075.8     1,065.8      2,269.7       2,600      1,257.4      2,892.0    118.0   48.4     111.2
        28  Nƣớc máy                       1000m3       16,251       16,260        8,061       16,592      19,000        8,578     19,729.4    106.4   45.1     103.8
   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59