Page 38 - KyYeuKyVII
P. 38
Biểu 1
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN CÁC CHỈ TIÊU TỔNG HỢP VỀ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
(Kèm theo Báo cáo số:202/BC-UBND ngày 11/6/2018 của ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)
Giai đoạn
2016-2020 Năm 2017 Năm 2018 So sánh (%)
NQ14-
Thực Thực NQ/TU
T Chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu hiện hiện Thực ngày KH ƢTH 6 ƢTH 6 ƢTH 6 ƢTH cả ƢTH cả ƢTH cả
T Đơn vị MT NQ MTKH năm năm hiện 6 Thực 01/01/201 năm và ƢTH 6 ƢTH cả tháng tháng tháng năm năm năm
ĐHXV
5 năm 2015 2016 tháng hiện cả 8 của NQ tháng năm 2018/ 2018/ 2018/ 2018/ 2018/ 2018/
đầu năm HĐND đầu năm NQ 14 KH MTKH KH
năm BCH tỉnh BCH CK 2017 2018 MTĐH 5 năm 2018
Đảng bộ
tỉnh
I về Kinh tế
Tốc độ tăng trƣởng GRDP bình quân
1 % >10 >10 10.64 10.13 10.02 10.03 > 10 > 10 10.12 10.15 - 101.0 - - - -
(giá so sánh 2010)
2 GRDP bình quân đầu ngƣời Triệu 72.0 72.0 43.2 47.4 - 52.2 58.0 58.0 32.0 60.0 - - 55.2 83.3 83.3 103.4
đồng
3 Cơ cấu GRDP
- Nông, lâm nghiệp và thủy sản % 13.0 13.0 16.3 15.5 13.98 14.2 13.9 13.9 13.1 13.9 94.2 93.7 94.2 106.9 106.9 100.0
- Công nghiệp, xây dựng % 44.5 44.5 43.7 42.1 43.03 43.2 43.3 43.3 44.1 43.3 101.8 102.5 101.8 97.3 97.3 100.0
- Dịch vụ % 42.5 42.5 40.0 42.3 42.99 42.6 42.8 42.8 42.8 42.8 100.0 99.6 100.0 100.7 100.7 100.0
4 Sản xuất nông nghiệp
- Tổng sản lƣợng lƣơng thực có hạt Nghìn 330.0 340.0 281.9 293.8 107.8 305.3 312.0 312.0 111.3 312.0 35.7 103.3 35.7 94.5 91.8 100.0
tấn
Giá trị sản phẩm thu hoạch Trên 1 la Triệu
- 75.0 80.0 51.8 56.9 - 62.6 69.0 69.0 - 69.0 - - - 92.0 86.3 100.0
đất trồng trọt và nuôi trồng thủy sản đồng
-
Diện tích rừng trồng mới tập trung Ha 29,000 29,000 9,084 9,159 3,430 8,450 6,000 3,332 6,000 - 97.1 55.5 81.4 81.4 100.0
Sản xuất công nghiệp - tiểu thủ công
5
nghiệp
Giá trị sản xuất công nghiệp ứên lịa Tỷ
bàn (giá ss 2010) đồng 33,500 33,500 17,829 20,414 11,373 24,890 27,500 27,539 14,830 29,094 53.9 130.4 53.9 86.8 86.8 105.6
Ằ