Page 382 - KyYeuKyVII
P. 382

Trong đó ngành, ữnh vực gồm:

                                                          K é hoạch
                                                                     N ông nghiệp,                                             Y  tế, d ân  số
                                                          v ố n Đ T P T
         ST T                  N guồn vốn                             lâm  nghiệp,   C ông nghiệp,   G iao thông-   G iáo dục, đào   V Sn hóa,   Q uốc
                                                           tỉn h  giao                                  tạo  v à giáo dục  T h ể th ao  v à   v à  vệ sinh an   phò n g , a n    L in h  vực
                                                                      th ủ y  lợi và   T h ư ơ n g  m ại  X ây d ự n g          to àn  th ự c         k h ác
                                                           n ă m  2018                                   nghề nghiệp  D a  lịch              ninh
                                                                       th ủ y  sản                                                p h àm
          IV  v é n  trá i phiếu C hỉnh phủ                   630.000                            630.000
          V   V ốn nước ngoài (ODA)                           290.827      114.713               163.967        3.193                2 3 0 9             6.745
          V I  V ốn vay lại nguồn vốn C hính  phủ vay nirổnc ngoải  101.600  14.217               85.697                                                 1.686
         vn   V ốn s y  nghiệp có tính ch ắt đ àu  tư         6 6 4 3 4 2   3 3 3 6 4   15.856   283.546      247.811    12.531      7.781     9.989    53.664
           1  V ốn sự nghiệp nông lâm nghiệp                   25.825       25.825
          2   V ốn sự nghiệp bảo vệ môi trường                 27.521                                                                                   27.521
          3   V ốn sự nghiệp y tế                               7.781                                                                7.781
          4   V ốn sự nghiệp quốc phòng - an ninh               4.676                                                                          4.676
          5   V ốn sự nghiệp văn hóa                            1.600                                                     1.600
          6   V ốn sự nghiệp giao thồng                       199.966                            199.966
          7   V ốn sự nghiệp kiến thiết thị chỉnh              89.027        7.204      15.856    23.580                 10.931                5.313    26.143
          8   V ốn sự nghiệp kinh tế khác                        335          335
          9   V ốn sự nghiệp giáo dục - đào tạo               247.811                                         247.811
          10  V ốn thu từ khai thác khoáng sản                 60.000                             60.000
   377   378   379   380   381   382   383   384   385   386   387