Page 379 - KyYeuKyVII
P. 379

T rong đỏ:                 Tỷ lệ đầu tư cho
 Ke hoạch vốn
                                               vùng cao, vùng
 STT  Nguồn vốn  ĐTPT tình                                       Ghi chú
    Đầu tư cho vùng       Đầu tư cho vùng     nông thôn so với
 giao năm 2018
   cao, vùng nông thôn thấp, khu vực đô thị
 Ị                                              tổng vốn (%)
 Các dự án khác (không thuộc các chương trình mục tiêu quy định tại
 11  Nghi  quyết  1023/NQ-UBTVQH13  và Quyết  định  số  40/2015/QĐ-  9.406  9.406  0  100%
 IẼSÌ_________ ______________________________
 III Vốn chương trình MTQG  439.483  439.483  0           100%

 1  Chương trình Nông thôn mới  159.300  159.300  0        100%
 2  Chương trình Giảm nghèo bền vững  280.183  280.183  0  100%
 IV Vốn trái phiếu Chính phủ  630.000  630.000  0         100%

 V  Vốn nước ngoài (ODA)  290.827  159.651  131.176        55%
 VI Vốn vay lại nguồn vốn Chính phủ vay nước ngoài  101.600  53.045  48.555  52%
 VII Vốn sự nghiệp có tính chất đầu tư  664.542  349.107  315.435  53%
 1  Vốn sự nghiệp nông lâm nghiệp  25.825  25.825  0       100%

 2  Vốn sự nghiệp bảo vệ môi trường  27.521  8.189  19.332  30%
 3  Vốn sự nghiệp y tế  7.781  7.781        0              100%

 4  Vốn sự nghiệp quốc phòng - an ninh  4.676  355  4.321    8%
 5  Vốn sự nghiệp văn hóa  1.600  1.600     0              100%
 6  Vốn sự nghiệp giao thông  199.966  129.978  69.988      65%
 7  Vốn sự nghiệp kiến thiết thị chính  89.027  27.827  61.200  31%

 8  Vốn sự nghiệp kinh tế khác  335  335    0              100%
 9  Vốn sự nghiệp giáo dục - đào tạo  247.811  147.217  100.594  59%

 10  Vốn thu từ khai thác khoáng sản  60.000  0  60.000      0%


                                                                          l f r
   374   375   376   377   378   379   380   381   382   383   384