Page 383 - KyYeuKyVII
P. 383

Trong đó ngành, ữnh vực gồm:

 K é hoạch
 N ông nghiệp,                             Y  tế, d ân  số
 v ố n Đ T P T
 ST T  N guồn vốn  lâm  nghiệp,   C ông nghiệp,   G iao thông-   G iáo dục, đào   V Sn hóa,   Q uốc
 tỉn h  giao       tạo  v à giáo dục  T h ể th ao  v à   v à  vệ sinh an   phò n g , a n    L in h  vực
 th ủ y  lợi và   T h ư ơ n g  m ại  X ây d ự n g  to àn  th ự c   k h ác
 n ă m  2018         nghề nghiệp  D a  lịch              ninh
 th ủ y  sản                                  p h àm
 IV  v é n  trá i phiếu C hỉnh phủ  630.000  630.000
 V  V ốn nước ngoài (ODA)  290.827  114.713  163.967  3.193  2 3 0 9  6.745
 V I  V ốn vay lại nguồn vốn C hính  phủ vay nirổnc ngoải  101.600  14.217  85.697  1.686
 vn  V ốn s y  nghiệp có tính ch ắt đ àu  tư  6 6 4 3 4 2  3 3 3 6 4  15.856  283.546  247.811  12.531  7.781  9.989  53.664
 1  V ốn sự nghiệp nông lâm nghiệp  25.825  25.825
 2  V ốn sự nghiệp bảo vệ môi trường  27.521                        27.521
 3  V ốn sự nghiệp y tế  7.781                   7.781
 4  V ốn sự nghiệp quốc phòng - an ninh  4.676             4.676
 5  V ốn sự nghiệp văn hóa  1.600     1.600
 6  V ốn sự nghiệp giao thồng  199.966  199.966
 7  V ốn sự nghiệp kiến thiết thị chỉnh  89.027  7.204  15.856  23.580  10.931  5.313  26.143
 8  V ốn sự nghiệp kinh tế khác  335  335
 9  V ốn sự nghiệp giáo dục - đào tạo  247.811  247.811
 10  V ốn thu từ khai thác khoáng sản  60.000  60.000
   378   379   380   381   382   383   384   385   386   387   388