Page 387 - KyYeuKyVII
P. 387

Ước thực hiện  ƯTH 6 tháng
 TT  Tên nguần vốn  ĐVT  KH năm 2018  đến ngày   /KH năm      Ghi chú
                              30/6/2018        2018(%)
 n  Nguồn vốn TPCP  Tỷ đồng  630,0    630,0         100,0%

 r a  Nguồn vốn ODA  Tỷ đồng  290,0  290,827        100,3%

 IV  Nguồn vến viện trọr không hoản lại NGO  Tỷ đồng  38,0  25,0  65,8%
 V  Tín dụng đầu tư phát triển Nhà nước  Tỷ đồng  500,0  60,0  12,0%

 VI  Vốn huy động các DNNN  Tỷ đồng  500,0  133,5    26,7%
 B  NGUỒN VỐN NGOÀI NHÀ NƯỚC  Tỷ đồng  27.878  12.367  44,4%
                                                            Chỉ tiết tại phụ
 1  Nguồn Vốn FDI  Tỷ đồng  440,0      35,0            8,0%
                                                               biểu 2.3
 Huy động vốn đầu tư cùa tư nhân (DN tư nhân* công ty cồ    Chi tiết tại phụ
 2  Tỷ đồng       27.437,6          12.332,4         44,9%
 phần...) và dân cư (gồm cả vay tín dụng thương mại)           biẻu 2.4

 2.1  Vốn đầu tư của doanh nghiệp,  tín dụng đầu tư cho doanh nghiệp  Tỷ đồng  16.452,0  5.393,0  32,8%

 2.2  Vốn dân cư +  vẩn khác  Tỷ đồng  10.985,6  6.939,4  63,2%
 -  TP Lào Cai  Tỷ đồng  3.925,6    2.437,1          62,1%

 -  Huyện Sa Pa  Tỷ đồng  2.407,7   1.507,2          62,6%
 -  Huyện Bảo Thắng  Tỷ đằng  1.214,5  827,1         68,1%

 -  Huyện  Văn Bàn  Tỷ đồng  775,5    496,6          64,0%
 -  Huyện Bảo  Yên  Tỷ đằng  750,5    473,2          63,1%

 -  Huyện Bát X át  Tỷ đồng  750,5    472,1          62,9%
 -  Huyện Bắc Hà  Tỷ đồng  605,5      404,8          66,9%

 -  Huyện Mường Khương  Tỳ đồng  330,3  193,3        58,5%
 -  Huyện Si M a Cai  Tỳ đằng  225,5  128,1          56,8%
   382   383   384   385   386   387   388   389   390   391   392