Page 381 - KyYeuKyVII
P. 381
Biểu số: 03
TỔNG CÁC NGUỒN VÓN ĐÀU Tư PHÁT TRIỂN NĂM 2018 TỈNH LÀO CAI CHIA THEO NGÀNH, LĨNH vực
^íậõtíniheo Bảo cáo sổ: £ 0 Ầ /BC-ƯBND ngày Ạ j thảng 6 năm 2018 của UBND tỉnh Lào Cai)
* ____ ■ __________________________________________________________________________________________________ Đơn vị tính: Triệu đồng
Trong đỗ ngành, ữnh vực gồm:
K ế h o fch
V / o / / N ông nghiệp, Y té, dfin số
vốn Đ T P T G iểo dục, đ ìo V in hóa, Quốc
S T T N guồn vốn lâm nghiệp, C ông nghiệp, G iao thông- v i vệ sinh an L ĩnh vự c
^ c . y tĩnh giao tạ 0 v i gỉẩo d ụ c T hể th ao vầ phòng, an
th ủ y Igri và T h ư ơ n g m ại XAy dự n g toàn thự c khác
năm 2018 n g h i nghiệp D u lịch ninh
th ủ y sản phẩm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
T ỗ n g cộng 4.528.497 539.244 188.414 2.087.497 512.204 204.465 180.928 101.099 714.645
I Vốn cân đối N g ân sâch địa ph ư ơ n g 1.895.170 158.729 51.946 509.033 201.647 169.960 9 6300 58.934 648.721
1 Vốn ngân sách tập trung 678.810 45.701 23.846 241.633 80.005 27.960 40.000 20.441 199.224
2 Vốn đầu tư từ nguồn thu tiền sử dụng đất 680.607 91.864 20.500 126.507 50.255 80.000 38.493 272.988
3 Nguồn tăng thu sử dụng đất 508.753 21.164 7.600 140.893 5 6 3 8 7 50.000 56.200 176.509
4 Nguồn thu từ xổ sổ kiến thiết 27.000 15.000 12.000
II C hư ơ ng trìn h m ụ c tiêu 506.875 174.273 115.612 142.775 20.000 22.000 32.176 39
Hỗ trợ người có công theo Q Đ số 2 2 /2 0 13/QĐ-TTg của
1 87.875 87.875
Thủ tướng C hỉnh phủ
2 Chương trĩnh m ục tiêu Phát triển kinh t ế - x ă hội các vùng 123.000 43.000 80.000
3 Chương trình m ục tiêu Phát triển lâm nghiệp bền vững 44.000 44.000
Chương trình m ục tiêu Tái cơ cấu kinh tể nông nghiệp và
4 60.773 60.773
phòng chống giảm nhọ thiên tai, ổn định đời sống dân cư
5 Chương trinh m ục tiêu cấp điện nông thôn m iền núi, hải 12.000 12.000
Chương trình m ục tiêu Đ ầu tu hạ tầng khu kinh tế ven
6 biển, khu kinh tế của khẩu, K CN , cụm công nghiệp, khu 23.612 23.612
công nghệ cao, khu nông nghiệp ứng dụng C N cao
Chương trình m ục tiêu quốc phòng an ninh trên địa bàn
7 22.809 22.809
trọng điểm
8 Chương trinh m ục tiêu phát h iển hộ thống trợ gỉúp xã hội 20.000 20.000
Chương trình m ục tiêu đầu tu phát triển hộ thống y tể địa
9 22.000 22.000
phương
Chương trình m ục tiêu H ỗ trợ vổn đối ứng O D A cho các
10 8 ỉ.400 26.500 54.900
địa phương
Các d ự án khác (không thuộc các chương trình m ục tiêu
11 quy định tại N ghị quyét 1023/N Q -Ư BTV Q H 13 và Quyết 9.406 9.367 39
đinh sổ 40/2015/Q Đ -TTg)
ra Vốn chư ơ ng trìn h M T Q G 439.483 43.948 5.000 272.479 3 9 3 5 3 21.974 52.738 3.790
1 Chương trình N ông thôn mới 159.300 15.930 98.766 14337 7.965 19.116 3.186
2 Chương trình G iảm nghẻo bèn vững 280.183 28.018 5.000 173.713 2 5 3 1 6 14.009 33.622 604
í