Page 386 - KyYeuKyVII
P. 386

Ước thực hiện  ƯTH 6 tháng
              TT                          Tên nguần vốn                             ĐVT         KH năm 2018        đến ngày        /KH năm        Ghi chú
                                                                                                                   30/6/2018       2018(%)
               n    Nguồn vốn TPCP                                                 Tỷ đồng                630,0           630,0         100,0%

              r a   Nguồn vốn ODA                                                  Tỷ đồng                290,0         290,827         100,3%

              IV    Nguồn vến viện trọr không hoản lại NGO                         Tỷ đồng                 38,0             25,0         65,8%
               V    Tín dụng đầu tư phát triển Nhà nước                            Tỷ đồng                500,0             60,0         12,0%

              VI    Vốn huy động các DNNN                                          Tỷ đồng                500,0            133,5         26,7%
               B    NGUỒN VỐN NGOÀI NHÀ NƯỚC                                       Tỷ đồng              27.878           12.367          44,4%
                                                                                                                                                Chỉ tiết tại phụ
               1    Nguồn Vốn FDI                                                  Tỷ đồng                440,0             35,0           8,0%
                                                                                                                                                   biểu 2.3
                    Huy động vốn đầu tư cùa tư nhân (DN tư nhân* công ty cồ                                                                     Chi tiết tại phụ
               2                                                                   Tỷ đồng             27.437,6         12.332,4          44,9%
                    phần...) và dân cư (gồm cả vay tín dụng thương mại)                                                                            biẻu 2.4

              2.1   Vốn đầu tư của doanh nghiệp,  tín dụng đầu tư cho doanh nghiệp  Tỷ đồng            16.452,0          5.393,0         32,8%

              2.2   Vốn dân cư +  vẩn khác                                         Tỷ đồng            10.985,6           6.939,4         63,2%
                -   TP Lào Cai                                                     Tỷ đồng              3.925,6          2.437,1         62,1%

                -   Huyện Sa Pa                                                    Tỷ đồng              2.407,7          1.507,2         62,6%
                -   Huyện Bảo Thắng                                                Tỷ đằng              1.214,5           827,1          68,1%

                -   Huyện  Văn Bàn                                                 Tỷ đồng                775,5           496,6          64,0%
                -   Huyện Bảo  Yên                                                 Tỷ đằng                750,5           473,2          63,1%

                -   Huyện Bát X át                                                 Tỷ đồng                750,5           472,1          62,9%
                -   Huyện Bắc Hà                                                   Tỷ đồng                605,5           404,8          66,9%

                -   Huyện Mường Khương                                             Tỳ đồng               330,3             193,3         58,5%
                -   Huyện Si M a Cai                                               Tỳ đằng                225,5            128,1         56,8%
   381   382   383   384   385   386   387   388   389   390   391