Page 378 - KyYeuKyVII
P. 378
T rong đỏ: Tỷ lệ đầu tư cho
Ke hoạch vốn
vùng cao, vùng
STT Nguồn vốn ĐTPT tình Ghi chú
Đầu tư cho vùng Đầu tư cho vùng nông thôn so với
giao năm 2018
cao, vùng nông thôn thấp, khu vực đô thị
Ị tổng vốn (%)
Các dự án khác (không thuộc các chương trình mục tiêu quy định tại
11 Nghi quyết 1023/NQ-UBTVQH13 và Quyết định số 40/2015/QĐ- 9.406 9.406 0 100%
IẼSÌ_________ ______________________________
III Vốn chương trình MTQG 439.483 439.483 0 100%
1 Chương trình Nông thôn mới 159.300 159.300 0 100%
2 Chương trình Giảm nghèo bền vững 280.183 280.183 0 100%
IV Vốn trái phiếu Chính phủ 630.000 630.000 0 100%
V Vốn nước ngoài (ODA) 290.827 159.651 131.176 55%
VI Vốn vay lại nguồn vốn Chính phủ vay nước ngoài 101.600 53.045 48.555 52%
VII Vốn sự nghiệp có tính chất đầu tư 664.542 349.107 315.435 53%
1 Vốn sự nghiệp nông lâm nghiệp 25.825 25.825 0 100%
2 Vốn sự nghiệp bảo vệ môi trường 27.521 8.189 19.332 30%
3 Vốn sự nghiệp y tế 7.781 7.781 0 100%
4 Vốn sự nghiệp quốc phòng - an ninh 4.676 355 4.321 8%
5 Vốn sự nghiệp văn hóa 1.600 1.600 0 100%
6 Vốn sự nghiệp giao thông 199.966 129.978 69.988 65%
7 Vốn sự nghiệp kiến thiết thị chính 89.027 27.827 61.200 31%
8 Vốn sự nghiệp kinh tế khác 335 335 0 100%
9 Vốn sự nghiệp giáo dục - đào tạo 247.811 147.217 100.594 59%
10 Vốn thu từ khai thác khoáng sản 60.000 0 60.000 0%
l f r