Page 373 - KyYeuKyVII
P. 373
Q uyết định đầu tv K H vốn đề nghỊ HĐND tỉnh Nghị Nhu cầu
Theo
T hời T ỗng m ức đàu tv Lũy ké đ& K ấ hoạch quyết đợ t này vốn NS
Số Đ ịa điểm N Q 17/
V p h ủ đầu tư gian Số, ngày, bố trí đến vốn năm Đ& thôa Đề nghị Nghị tỉnh còn
T T xây dựng T rong đỏ: 2017/NQ-
K C -H T tháng, nSm T ổng số hết 2017 2018 T ổng số thuận với quyết phân lại 10 với
NS tĩnh HĐND
Ự ÍẾ T -& Vf> 1 r * l TT.HĐND bổ đợt này TM Đ T
Trường PTDTBT THCS ^ h ụ y ệ n Si ^ ƠB&D huyện Huyện Si 2016- 570 ngày
3.429 3.429 1.050 800 800 0 800 1.579
M a Cai. Hạng mục: 06 phông học ® » M a Cai M a Cai 2017 27/10/2015
Trường PTDTBT tiểu h ọ c \fl Thào Phin, ỤBND huyện Huyện Si 2016- 571 ngày
3.619 3.619 1.100 800 800 0 800 1.719
huyện Si Ma Cai. Hạng mụcN^Ổ''phờnghọc r Si M a Cai M a Cai 2017 27/10/2015
Trường PTDTBT THCS xfi B ả n ^ i^ h ụ í^ Q ÌìP UBND huyện Huyện Si 2016- 575 ngày
4.399 4.399 1.350 800 800 0 800 2.249
Ma Cai. Họng mục: 08 phòng học Si M a Cai M a Cai 2017 27/10/2015
UBND huyện Huyện Si 2016- 879 ngày
Trường THCS xã Si M a Cai, huyện Si M a Cai 7.097 7.097 2.100 1.800 1.800 0 1.800 3.197
Si M a Cai M a Cai 2017 31/3/2016
Kè tnròmg THCS xfl Quan Thần Sán, huyện Si UBND huyện Huyện Si 2017- 366 ngày
1.516 1.516 500 400 400 0 400 616
M a Cai Sỉ M a Cai M a Cai 2018 31/10/2016
Trường PTDTBT TH xfl Lùng Sui, huyện Si M a UBND huyện Huyện Si 2017- 50 ngày
5.504 5.504 1.700 1.000 1.000 0 1.000 2.804
Cai Si M a Cai M a Cai 2018 28/2/2017
Trường tiẻu học N a Hổi, xfi N a Hổi huyộn BẮc UBND huyện Huyện Bắc 2017- 781 ngày
3.125 1.900 600 540 540 0 540 760
Hà Đắc Hà Hà 2018 18/10/2016
ƯBND huyộn Huyện Bác 2017- 330a ngày
Truômg THCS N a Hổi, xfi N a Hổi huyện BẮc H à 2.663 2.000 600 600 600 0 600 800
Bác Hà Hà 2018 28/9/2016
Trường tiếu học CẮc Ly 2, thôn Thảm Phúc, xfi UBND huyện Huyện BẮc 2017- 620a ngày
1.500 1.500 450 450 450 0 450 600
Cổc Ly, huyện Bắc Hà Bấc Hà Hà 2018 30/10/2015
Trường tiẻu học xfi Bản Phiệt - trường chính, xã UBND huyện Huyện Bảo 2016- 929 ngày
4.199 4.199 1.250 1.000 1.000 0 1.000 1.949
Bản Phiệt, huyện Bảo Tháng Bảo Thảng Tháng 2017 17/3/2016
Trường tiểu học và trung học cơ sở xfl Sơn Hà, UBND huyện Huyện Bảo 2016- 5794 ngày
5.806 5.806 1.700 1.000 1.000 0 1.000 3.106
huyện Bảo Tháng Đảo Tháng Tháng 2017 08/8/2016
Trường THCS Cam Cọn, xfl Cam Cọn, huyộn UBND huyện Huyện Bồo 2017- 1970a ngày
8.871 8.871 2.700 1.500 1.500 0 1.500 4.671
Bảo Yên Bảo Yên Yên 2018 31/10/2016
Trường tiểu học trung tâm X Ễ Cam Cọn, huyện UBND huyện Huyện Bảo 2017- 1880a ngày
7.482 7.482 2 3 0 0 2.700 2.700 0 2.700 2.482
Bảo Yên Đảo Yên Yên 2018 28/10/2016
Trường TH Đi£n Quan 2, xă Đi£n Quan, huyộn
Bảo Yên: Nhà lớp học 2 tảng, nhà công vụ giáo UBND huyện Huyện Bảo 1598 ngày
4.971 4.631 1.500 1.000 1.000 0 1.000 2.131
viên, vộ sinh, bép ăn, sân, rSnh nước, san nền, Đảo Yên Yên 205/10/2016
kè đá
Trường PTDTBT THCS xã X uân Thượng, UBND huyện 2017- 292 ngày
Tân Tién 7.426 7.426 2 3 0 0 3.000 3.000 0 3.000 2.126
huyện Bảo Yên B ảoY ẽn 2018 15/3/2017
Trường Phổ thông DTNT T rung học cơ sở vả Sở Giáo dục và Huyện Bảo 2017- 3796 ngày
90.943 35.000 0 12.000 12.000 0 12.000 23.000
Trung học phổ thông huyộn Đảo Yên Đào tạo Yên 2020 31/10/2016
Sở Giâo dục và 2017- 3779 ngày
N âng cấp trường TH PT sổ 2 huyện Sa Pa Huyện S apa 8.175 8.175 2.500 2.400 2.400 0 2.400 3375
Đào tạo 2018 31/10/2016
N hà bán trú học sinh và nhà công vụ giáo viên Sở Giáo dục và 1253 ngày
Huyện Sa Pa 2017 8.500 8.500 3.400 1.700 1.700 0 1.700 3.400
trường THPT số 1 huyộn Sa Pa Đào tạo 20/4/2017
N hà ở bán trú cho học sinh và nhà công vụ cho Sở Giáo dục và Huyện Bảo 2017- 2723 ngày
4.321 4.321 2.150 450 450 0 450 1.721
giáo viên trường TH PT số 1 huyện Bảo Thẳng Đào tạo THăng 2018 06/6/2017
40 I