Page 203 - KyYeuKyVII
P. 203

Phụ lục số 11.2



 Quyết định đầu tƣ                     Số tiền đề nghị HĐND tỉnh   nghị
   Tổng mức đầu tƣ         Kế               quyết lần này
                 Lũy kế đã   hoạch   Theo     Đã thỏa   Chƣa  q  Nhu cầu
 Đ|a đỉễm  Thời gian             NQ16/                      vốnNS tỉnh
 SỐ TT   Chủ đầu tƣ   Số, ngày,   Trong   bố trí đến   vốn   thuận   uyét lin nải
                                                       thỏa
 NỘI DUNG   xây dựng   KC-HT   2017/NQ-   r  Tổng số        còn lại so
 tháng, năm  Tổng số   đó:NS   hết 2017   năm   HĐND   vởỉ  thuận với   với TMĐT
           tinh            2018              Th.Trực   ThTrực  q
                                      uyết lần này  HĐND   HĐND
 1   2   3   4   7   8   9   10   11   12=12.1+12.2   12.1   12.2=a+b   a   b   13=10-11-12
    Công ty TNHH
 Mở rộng bãi chôn lấp rác thải sinh hoạt   Thành phố   2203 ngày
 xã Đồng Tuyển, thành phố Lào Cai   Một thành viên   Lào Cai   2016-2017   11/7/2016   12.577   12.577   6.000   4.000      4.000      4.000   2.577
 MTĐT
 3   Công trình chuyển tiếp               10.327   10327   3.150   3.100      3.100      3.100   4.077
    Cấp nƣớc sinh hoạt trung tâm xã Bảo   UBND huyện   Huyện   2017-2018   4067 ngày   4.874   4.874   1.500   1.000      1.000      1.000   2.374
 Nhai, huyện Bắc Hà   Bắc Hà   Bắc Hà   25/7/2017
    Cấp nƣớc sinh hoạt thôn cán chƣ sử, xỉ  UBND  Hụyện Si  Hụyện Si   554 ngày
 Cán Cấu   Ma Cai   Ma Cai   2016-2017  28/10/2016   1.805   1.805   550   600      600      600   655
    Cấp nƣớc sinh hoạt trung tâm Xã Bản  UBND huyện Sa  Huyện Sa   709 ngày
 Hồ, huyện Sa Pa   Pa   Pa   2017-2018   07/8/2017   3.648   3.648   1.100   1.500      1.500      1.500   1.048
 5   Công trình khởi công mới               4.486   4.486   1.400   1.000      1.000      1.000   2.086
    Cấp nƣớc sinh hoạt thôn Tả Lủ, Máo   UBND huyện  HMƣờng
 Chóa Sủ 1, Máo Chóa Sủ 2, Sín Chải A,   2017-2018   3321 ngày   4.486   4.486   1.400   1.000      1.000      1.000   2.086
 xí Tả Ngải Chồ, huyện Bát Xát   MKhƣơng   Khƣơng   01/10/2015
 III   Sự nghiệp y tế vi dân số               38.994   38.994   12300   7.781      7.781      7.781   18.913
 1   Công trình quyết toán               781   781   300   481      481      481
    Cải tạo, sửa chữa Trụ sở làm vỉộc cơ sở
 Chi cục Phòng
 điều trị nghiện các chất dạng thuốc   chống tệ nan xã   Thành phố  2016-2017   6022 ngày   781   781   300   481      481      481
 phiện bằng thuốc Methadone xã hội hóa   hội   Lào Cai   29/12/2017
 số 2
 2   Công trình chuyển tiếp               38.213   38313   12.000   7300      7300      7300   18.913
    1286 ngày
 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lảo Cai giai   Sở Y tế tỉnh Lào Thành phố   12/5/2015;
 đoạn 2. Hạng mục San gạt mặt bằng và   Cai   Lào Cai   2017-2019   1989 ngày   27.901   27.901   8.500   5.000      5.000      5.000   14.401
 xây dựng hộ thống thoát nƣớc
 06/6/2017
    3493 ngày
 Bệnh viện Đa khoa huyện Si Ma Cai,
 hạng mục Nhà hồi sức cấp cứu, chạy   Sở Y tế tỉnh Lào  Huyện Si   2017-2019  13/10/2016;   7.312   7312   2.500   1.500      1300      1.500   3312
 thận nhân tạo, nhà chờ khám bệnh   Cai   Ma cai   3791 ngày
 31/10/2016;
    Khu khám bệnh, chữa bệnh cho ngƣời bị  Sở Y tế tỉnh Lào  Thành phố   3293 ngày
 tạm giữ  ( tạm giam, phạm nhân Bệnh   Lào Cai   2017-2019   24/7/2017   3.000   3.000   1.000   800      800      800   1.200
 viện Đa khoa tỉnh Lào Cai   Cai
 IV   Sự nghiệp quốc phòng - an ninh               122.241   20.606   14.930   4.676      4.676      4.676   1.000
 1   Công trình quyết toán               119.626   18.606   14.930   3.676      3.676      3.676
    Doanh trại Sở Chỉ huy Bộ đội biên   Bộ Chỉ huy   Thành phố   4647/QĐ-
 phòng tỉnh Lào Cai (hạng mục: Nhafhội  BĐBP  tỉnh Lào   Lào Cai   2014-201S  BTLngảy   110.941   9.921   6.600   3321      3321      3321
 trƣờng và Thƣ viện)   Cai   11/12/2015
    Đƣờng tuần tra biên giới đoạn thôn Xi   Bộ Chi huy   Huyện   300 ngày
 Chải - Mốc 22 xâ Pha Long, huyện   BĐBP  tỉnh Lào  Bảo Thắng  2008-2010  26/01/2018   8.685   8.685   8330   355      355      355
 Mƣờng Khƣơng tỉnh Lào Cai   Cai
 3   Công trình khởi công mới               2.615   2.000      1.000      1.000      1.000   1.000

 4
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208