Page 204 - KyYeuKyVII
P. 204

Phụ lục số 11.2


                                                                                    Quyết định đầu tƣ                       Số tiền đề nghị HĐND tỉnh nghị
                                                                                         Tổng mức đầu tƣ        Kế               quyết lần này
                                                                                                      Lũy kế đã   hoạch   Theo     Đã thỏa   Chƣa  q  Nhu cầu
                                                                 Đ|a đỉễm  Thời gian                                  NQ16/                     vốnNS tỉnh
                      SỐ TT                            Chủ đầu tƣ              Số, ngày,        Trong   bố trí đến   vốn           thuận   uyét lin nải
                                                                                                                                            thỏa
                                     NỘI DUNG                    xây dựng   KC-HT                                   2017/NQ-   r  Tổng số        còn lại so
                                                                               tháng, năm  Tổng số   đó:NS   hết 2017   năm   HĐND   vởỉ   thuận với   với TMĐT
                                                                                                tinh           2018                Th.Trực  ThTrực  q
                                                                                                                           uyết lần này  HĐND   HĐND
                                                                                                                                                13=10-11-1
                       1                2                 3         4      7      8       9      10     11   12=12.1+12.2   12.1   12.2=a+b   a   b
                                                                                                                                                   2
                           Sửa chữa và xây dựng mới một số hạng   UBND  Thành  Thành phố   3998 ngày
                           mục coongt rình thuộc trụ sở ban chỉ huy   phố Lào Cai   Lào Cai   2018-2019  27/10/2017   2.615   2.000      1.000      1.000      1.000   1.000
                           Quân sự thành phố Lào Cai
                       V   Sự nghiệp văn hóa thể thao & DL                              5.097   5.097   2400   1400         1400          1.600   997
                       1   Công trình hoàn thành                                        5.097   5.097   2400   1400         1400          1.600   997
                           Tu sửa di tích Đèn Trung Đô, Xã Bảo   Sở Văn   Huyện   3792 ngahy
                           Nhai, huyện Bắc Hà          hóaTT&DL   Bắc Hà   2017-2018  31/10/2016   5.097   5.097   2400   1.600      1.600      1.600   997
                       VI   Sự nghiệp giao thông vận tải                               1.286.300  729.086   352409   199.966      199.966   1.155   198411  176.611
                       1   Công trình qnyết toán                                        763.604   241.916   165.654   76461      76461   1.155   75.106   0

                           Kè khu tái định cƣ hồ số 6, phƣờng   UBND t Thành  Thành phố  2011-2015   1999 ngày   42.537   10.526   6.148   4478      4478      4.378
                           Duyên Hải                   phố Lào Cai   Lào Cai   06/6/2017
                                                                               5917 ngày
                                                                               28/12/2017;
                           Kè khu tái định àảng Đen xã Đồng   UBND  Thành  Thành phố   1258 ngAy
                           Tuyển (giai đoạn 1 +2+ mở rộng)   phố Lào Cai   Lào Cai   2011-2015   17/4/2017;   54.763   30.129   12437   17.792      17.792      17.792
                                                                               4362 ngày
                                                                               05/12/2016
                                                                               4357a ngày
                                                      UBND  Thành  Thành phố   24/10/2016;
                           Mở rộng bãi hàngga Lào Cai                   2011-2015       51.215   2.539        2439          4539          2.539
                                                       phố Lào Cai   Lào Cai   4755 ngAy
                                                                               30/12/2014
                           Đƣờng tỉnh lộ 158, xã Y Tý đi thôn Lao  UBND  huyện  huyện Bát  2014-2015   801 ngày   9.659   9.659   9.000   659      659      659
                           Chải Xã Trịnh Tƣờng, huyện Bát Xát   Bát Xát   Xát   13/3/2017
                           Cầu Bản Nắng xã Bản Qua,  huyện Bát   UBND  huyện  huyện Bát  2016-2017   6004 ngày   724   579   300   279      279      279   0
                           Xát                          Bát Xát    Xát         22/11/2017
                           Cẩu Đồng Căm B, Xã Lùng Vai, huyện   UBND huyện  HMƣờng   2016-2017   4783 ngày   2.743   2.743   1.950   793      793      793
                           Mƣờng Khƣơng               Mƣờng Khƣơng  Khƣơng     30/11/2016
                                                      UBND  huyện  HMƣờng      4784 ngày
                           Cầu tràn thôn Bản Sinh, xi Lùng Vai,         2016-2017       2.775   2.775   1.870   905          905           905
                           huyện Mƣờng Khƣơng         Mƣờng Khƣơng  Khƣơng     30/11/2016
                                                                  hƣơng
                           Cầu thôổn trung tâm xã Nậm Chảy,    UBND  huyện  HMƣờng   2015-2016   4785 ngày   2.711   2.711   1.750   961      961      961
                           huyện Mƣờng Khƣơng         Mƣờng Khƣơng  Khƣơng     30/11/2016
                                                                  ƣơng
                           Cầu Na Lo, thị trấn Bác Hả, huyện Bắc   UBND  huyện  huyện Bắc  2014-2015   803 ngày   12.702   12.702   10450   4452      2.452      2.452
                           Hà                           Bắc Hà     Hà          13/3/2017
                           Tuyến kè Ngồi Đùn, thị trấn Bắc Hà,    UBND  huyện  huyện Bắc   2015   591 ngày   994   994   850   144      144      144
                           huyện Bắc Hà                 Bắc Hà     Hà          05/10/2015
                           Đƣờng từ ngã ba khối dân đến nhà ông   UBND huyện  huyện Bắc   2015   311 ngày   2.206   2.206   2.050   156      156      156
                           Hảng, thi trển Bắc Hà,  huyện Bắc Hà   Bắc Hà   Hà   16/9/2016
                           Cầu Tân Quang, xã Xuân Quang, huyện   UBND huyện  huyện Bảo   4082 ngày
                           Bảo Thắng                                    2015-2016       2.677   2.677   2.400   277          277           277
                                                       Bảo Thăng   Thắng       19/9/2017
   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208   209