Page 170 - KyYeuKyVII
P. 170

Biểu số 11


                                                                                                           Dự toán điền chỉnh
                      ST                                                          Dự toán                                                   Dự toán sau
                      T                       NỘI DUNG                           năm 2018   Tổng số     KP chuyển   KPCCTL     Nội dung khác   điều chỉnh
                                                                                                          nguồn

                     3   Trích lập Quỹ phát triển đất                                29.175                                                       29.175

                     4   Chi từ nguồn vốn vay tín dụng ƣu đãi                                   116.325     116.325                              116.325
                     5  Chi đầu tƣ từ nguồn thu hoạt động xổ số kiến thiết            7.330       8.100       5.600                   2.500       15.430


                     6  Chỉ đầu tƣ từ nguồn ván vay lại chính phủ vay nƣớc ngoài    101.600                                                      101.600

                        Chi đầu tƣ phát triển từ nguồn tâng thu thuế, phí so dự toán trung ƣơng
                     7                                                              166.708     201.058                              201.058     367.766
                        giao
                     II  Chi thƣờng xuyên:                                        2.714.937     661.916     421.532       3.279      237.105    3376.853
                     1   Chi quốc phòng địa phƣơng                                   60.934      17.837      10.837                   7.000       78.771

                     2   Chi giữ gìn an ninh và trật tự an toànXH                    25.300      -1.500                               -1.500      23.800
                     3   Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và DN                      868.978     154.272     106.388       1.657      46.228     1.023.250
                     -   Chi sự nghiệp giáo dục                                     620.169     250.446     106.388         992      143.066     870.615
                     -   Chi sự nghiệp đào tạo và dạy nghề                          248.809     -96.173                     665      -96.838     152.636

                     4  Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đinh                      552.104      -1.249      18.280         531      -20.060     550.855

                     5   Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ                         19.383      15.279        476                   14.803       34.662
                     6   Chi sự nghiệp văn hoá - thông tin                           48.497      -3.082       1.664         254       -5.000      45.415
                     7   Chỉ sự nghiệp phát thanh - truyền hình                      35.000      -5.689        578                    -6261       29.311

                     8   Chi sự nghiệp thể dục - thể thao                            14.815         66                       66                   14.881
                     9   Chi sự nghiệp kinh tế                                      350.502     483.251     252.666         209      230.376     833.753

                     -   Chi SN nông - lâm - thuỷ lợi                                73.780      30.247      33.775                   -3.528     104.027
                     -  Chi SN giao thông                                            64.504     336.482     144.552                  191.930     400.986




                                                                                     2
   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175