Page 171 - KyYeuKyVII
P. 171

Biểu số 11


                      Dự toán điền chỉnh
 ST   Dự toán                                           Dự toán sau
 T   NỘI DUNG   năm 2018   Tổng số   KP chuyển   KPCCTL   Nội dung khác   điều chỉnh
                     nguồn

 3   Trích lập Quỹ phát triển đất   29.175                    29.175

 4   Chi từ nguồn vốn vay tín dụng ƣu đãi      116.325   116.325         116.325
 5  Chi đầu tƣ từ nguồn thu hoạt động xổ số kiến thiết   7.330   8.100   5.600      2.500   15.430


 6  Chỉ đầu tƣ từ nguồn ván vay lại chính phủ vay nƣớc ngoài   101.600               101.600

 Chi đầu tƣ phát triển từ nguồn tâng thu thuế, phí so dự toán trung ƣơng
 7   166.708   201.058                          201.058      367.766
 giao
 II  Chi thƣờng xuyên:   2.714.937   661.916   421.532   3.279   237.105   3376.853
 1   Chi quốc phòng địa phƣơng   60.934   17.837   10.837      7.000   78.771

 2   Chi giữ gìn an ninh và trật tự an toànXH   25.300   -1.500         -1.500   23.800
 3   Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và DN   868.978   154.272   106.388   1.657   46.228   1.023.250
 -   Chi sự nghiệp giáo dục   620.169   250.446   106.388   992   143.066   870.615
 -   Chi sự nghiệp đào tạo và dạy nghề   248.809   -96.173      665   -96.838   152.636

 4  Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đinh   552.104   -1.249   18.280   531   -20.060   550.855

 5   Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ   19.383   15.279   476      14.803   34.662
 6   Chi sự nghiệp văn hoá - thông tin   48.497   -3.082   1.664   254   -5.000   45.415
 7   Chỉ sự nghiệp phát thanh - truyền hình   35.000   -5.689   578      -6261   29.311

 8   Chi sự nghiệp thể dục - thể thao   14.815   66      66      14.881
 9   Chi sự nghiệp kinh tế   350.502   483.251   252.666   209   230.376   833.753

 -   Chi SN nông - lâm - thuỷ lợi   73.780   30.247   33.775      -3.528   104.027
 -  Chi SN giao thông   64.504   336.482   144.552      191.930   400.986




 2
   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176