Page 154 - KyYeuKyVII
P. 154

Biểu số 07


                                                                                     BẢO     BẢO                     SI MA          MƢỜNG
                      STT                CHỈ TIÊU                TỔNG SỐ  LÀO CAI                  BÁT XÁT  BẮCHẰ          VĂN BÀN             SAPA
                                                                                   THẮNG     YÊN                     CAI            KHƢƠNG
                          Chi Cục thuế quản lý                       264.860   98.400   19.900   19.000   14.900   18.500   3.060   27.550   8.500   55.050
                          - Thuế thu nhập doanh                      70.000   36.910   23.000   1.000   430     400      60     4.200    200     3.800
                          Trong đó: Cục Thuế quản lý
                          nghiệp                                     58.810   31.910   22.500           200                     2.700            1.500
                          Chi Cục thuế quản lý                       11.190    5.000    500    1.000    230     400      60     1.500    200     2.300
                          - Thuế tiêu thụ đặc biệt                    • 500     230       -      -       20       -       -       -        -      250
                          Trong đó: Cục Thuế quản lý                   230      130                                                               100
                          Chi Cục thuế quản lý                         270      100                      20                                       150
                          - Lệ phí môn bài                               -       -        -      -        -       -       -       -        -        -
                          Trong đó: Cục Thuế quản lý                     -
                          Chi Cục thuế quản lý                           -
                          - Thuế tài nguyên                          92.600   39.350   1.650   5.200   15.000   20.700    -     9.700      -     1.000
                          + Tài nguyên khoáng sản kim loại, Apaltite, khoáng sản quý
                          hiếm và tài nguyên rừng                        -
                          + Tài nguyên nước                           8.000      -        -      -        -       -       -     8.000      .        .
                          Trong đó: Cục Thuế quản lý                     -
                          Chi Cục Thuế quản lý                        8.000                                                     8.000

                          + Tài nguyên khác khoáng sản phi kim loại (trừApatite) và tài   84.600   39.350   1.650   5.200   15.000   20.700   -   1.700   -   1.000
                          nguyên, khoảng sán khác
                          Trong đó: Cục Thuế quản lý                  5.700    4.350   1.050    200                              100
                          Chi Cục Thui quản lý                       78.900   35.000    600    5.000   15.000   20.700          1.600            1.000
                          -Thu khác                                   9.180    6.000    100     300      80     200       -      100    2.400       -
                          Trong đổ: Cục Thuế quản lý                  3.500    3.500
                          Chi Cục Thuế quản lý                        5.680    2.500    100     300      80     200              100    2.400       .
                        5  Thuế thu nhập cá nhân                     80.450   45.000   6.500   2.100   2.600   1.700     800    1.750   2.500    17.500
                          - Cục Thuế quản lý                             -
                          - Chi Cục thué quản lý                     80.450   45.000   6.500   2.100   2.600   1.700     800    1.750   2.500    17.500
                        6  Lệ phí trƣớc bạ                           202.000   129.900   15.100   8.000   11.000   5.000   2.400   6.600   5.000   19.000
                          - Lế phí trƣớc bạ nhà, đát                 20.710   15.000   1.200    300     500     300      110     500     300     2.500
                          - Lế phí trƣớc bạ ô tô, xe                 181.290   114.900   13.900   7.700   10.500   4.700   2.290   6.100   4.700   16.500
                        7  Thuế                                       2.200    2.200      -      -                        -
                          máy  sử dụng đất phi nông nghiệp
                        8  Thu phí, lệ phí                           872.400   407.283   162.893   1.600   200.165   7.000   400   7.800   3.259   82.000
                          * Phí bảo vệ môi trƣờng đối với KTKS       331.525   106.200   150.400   -   68.665     -      80     5.800      .      380
                          Trong đó: Cục Thuế quản lý                3 Ị 7.400   96.200   150.400       65.000                   5.800
                          Chi Cục Thuế quản lý                       14.125   10.000                   3.665             80                       380







                                                                                  4
   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159