Page 159 - KyYeuKyVII
P. 159
Biểu số 07
BẢO BẢO SI MA MƢỜNG
STT CHỈ TIÊU TỔNG SỐ LÀO CAI BÁT XÁT BẮCHẰ VĂN BÀN SAPA
THẮNG YÊN CAI KHƢƠNG
- Thu phạt an toàn giao thống 9.950 4.000 1.500 900 600 800 150 800 400 800
- Thu tiền phạt - -
- Thu tịch thu -
- Thu hồi các khoản chỉ năm trƣớc -
-Thu khác 49.135 23.350 2.300 2.970 1.375 1.640 1.050 2.000 2.100 12.350
B TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG 5.287.745 760.289 573.039 552.812 660.638 525.765 381.653 585.751 528.212 719.586
1 Thu từ thuế, phí vi thu khác từ nội địa 900.320 361.267 70.604 41.030 65.234 60.560 7.538 56.290 29.417 208.380
Các khoản thu NS huyện (bao gồm NS cấp huyện +
1.1 cấp xã) hƣởng 100% 632.855 180.650 41.670 36.700 54.765 55.450 6.330 53.300 20.170 183.820
Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ % giữa ngân sách
cấp tỉnh - ngân sách huyện (ngân sách cấp huyện - 267.465 180.617 28.934 4.330 10.469 5.110 1.208 2.990 9.247 24.560
1.2 ngân sách
- Tiền thuê đất 57.418 33.100 4.264 450 1.259 360 63 225 6.897 10.800
- Thu từ thuế, phí và thu khác nội địa 210.047 147.517 24.670 3.880 9.210 4.750 1.145 2.765 2.350 13.760
2 Thu để lại đầu tƣ từ thu tiền sử dụng đất 371.061 101.221 42.950 34.847 33.768 6.807 5.000 59.850 24.540 62.078
3 Thu bồ sung từ ngân sách tỉnh 3.586.615 153.793 433.532 425.778 495.422 433.972 362.541 457.169 449.656 374.752
3.1 Các khoản bổ sung cân đổi 1.605.585 - 203.189 209.166 239.643 197.336 168.720 212.975 210.875 163.681
3.2 Các khoản bổ sung có mục tiêu 1.981.030 153.793 230.343 216.612 255.779 236.636 193.821 244.194 238.781 211.071
- Kinh phi chi đầu tư từ nguồn xổ số kiến thiết 17.170 8.530 1.160 580 1.690 1.690 1.000 680 580 1.260
- Kinh phí chi cảỉ cách tiền lương 136.221 2.906 23.029 18.805 12.882 18.436 13.595 20.543 16.876 9.149
- Kinh phí chỉ thường xuyên khác 1.827.639 142.357 206.154 197.227 241.207 216.510 179.226 222.971 221.325 200.662
4 Thu chuyển nguồn 429.749 144.008 25.953 51.157 66.214 24.426 6.574 12.442 24.599 74376