Page 152 - KyYeuKyVII
P. 152

Biểu số 07

                                                                                     BẢO     BẢO                     SI MA    VĂN   MƢỜNG
                       STT               CHỈ TIÊU                 TỔNG SỐ  LÀO CAI                 BÁT XÁT  BẮCHẰ                              SAPA
                                                                                    THẮNG    YÊN                      CAI     BÀN   KHƢƠNG
                        4  Thu từ khu vực CTH-NQD                   1.093.500   521.400   203.700   28.500   71.600   65.800   4.000   59.800   13.500   125.200
                           -ThuếVAT                                  917.750   436.610   178.750   22.000   55.900   44.260   3.940   45.800   10.840   119.650
                           Trong đó: Cục thuế quản lý                 585.160   298.510   153.650   -   39.400   24.000    -    16.000     -    53.600
                                 Chi Cục thuế quản lý                 332.590   138.100   25.100   22.000   16.500   20.260   3.940   29.800   10.840   66.050
                           - Thuế thu nhập doanh nghiệp               70.000   36.910   23 000   1.000   430     400      60    4.200    200     3.800
                           Trong đó: Cục Thuế quản lý                 58.810   31.910   22.500    -      200       -       -    2.700      -     1.500
                                 Chi Cục thuế quản lý                 11.190    5.000    500    1.000    230     400      60    1.500     200    2.300
                           - Thuế tiêu thụ đặc biệt                   1.430     530       -       -      90        -       -       -      60      750
                           Trong đó: Cục Thuế quản lý                   230      130      -       -        -       -       -       -       -      100
                                 Chi Cục thuế quản lý                  1.200     400      -               90       -       -       -      60      650
                           - Lệ phí môn bài                               -
                           - Thuế tài nguyên                          92.640   39.350   1.650   5.200   15.000   20.740    -    9.700      -     1.000
                           + Tài nguyên khoáng sản kim loại ,  Apatite, khoáng sản quý   -   -   -   -     -       -       -       -       -        -
                           hiếm và tài nguyên rừng
                           + Tài nguyên nước                          8.000       -       -       -        -       -       -    8.000      -        -
                           + Tài nguyên khác khoảng sán phi kim loại (trừ Apatỉte) và   84.640   39.350   1.65 Ồ   5.200   15.000   20.740   -   1.700   -   1.000
                           tài nguyên, khoáng sản khác
                           Trong đó: Cục Thuế quản lý                  5.700    4.350   1.050    200       -       -       -     100       -        -
                                 Chi Cục Thuế quản lý                 78.940   35.000    600    5.000   15.000   , 20.740       1.600      -     1.000
                           -Thu khác                                  11.680   8.000    300     300      180     400       -     100    2.400       -
                           Trong đó: Cục Thuế quản lý                  3.500    3.500     -       -        -       -       -       -       -        -
                                 Chi Cục thuể quản lý                  8.180    4.500    300     300     180     400       -     100     2.400      -
                        a  Cá nhân, hộ gia đinh                       71.200   42.000   5.400   3.000   1.770   2.000    8S0    2.250   2.400   11.500
                                                                                                                           1
                           - Thuế VAT                                 67.730   39.700   5.200   3.000   1.600   1.760   880     2.250   2.340   11.000
                           - Thué tiêu thụ đặc biệt                     930     300                      70                               60      500
                           - Lệ phí môn bài                               -
                           - Thuế tài nguyên                            40        -       .       -              40        •       .       -        -
                           + Tài nguyên khoáng sản kim loạt, Apatite, khoáng sản quý   -
                           hiếm và tàì nguyên rùng
                           + Tài nguyên nước                              -
                           + Tài nguyên khác khoảng sản phi kim loại (trừ Apatite) và   40   -                    40
                           tài nguyên, khoáng sản khác
                           Trong đó: Cục Thuế quản lý                     -
                                 Chi Cục Thuế quản lý                    40                                       40
                           - Thu khác                                 2.500    2.000    200              100     200
                        b  Doanh nghiệp                             1,018.800   475.900   198.300   25.500   69.830   63.800   3.120   57.550   11.100   113.700
                           -ThuếVAT                                  850.020   396.910   173.550   19.000   54.300   42.500   3.060   43.550   8.500   108.650
                           Trong đó: Cục Thuể quản lý                 585.160   298.510   153.650      39.400   24.000          16.000          53.600






                                                                                  3
   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157