Page 155 - KyYeuKyVII
P. 155

Biểu số 07


 BẢO    BẢO                     SI MA           MƢỜNG
 STT   CHỈ TIÊU   TỔNG SỐ  LÀO CAI   BÁT XÁT  BẮCHẰ   VĂN BÀN   SAPA
 THẮNG   YÊN                     CAI           KHƢƠNG
    Chi Cục thuế quản lý   264.860   98.400   19.900   19.000   14.900   18.500   3.060   27.550   8.500   55.050
    - Thuế thu nhập doanh   70.000   36.910   23.000   1.000   430   400   60   4.200   200   3.800
 Trong đó: Cục Thuế quản lý
    nghiệp   58.810   31.910   22.500      200         2.700      1.500
    Chi Cục thuế quản lý   11.190   5.000   500   1.000   230   400   60   1.500   200   2.300
    - Thuế tiêu thụ đặc biệt   • 500   230   -   -   20   -   -   -   -   250
    Trong đó: Cục Thuế quản lý   230   130                        100
    Chi Cục thuế quản lý   270   100         20               150
    - Lệ phí môn bài   -   -   -   -   -   -   -   -   -        -
    Trong đó: Cục Thuế quản lý   -
    Chi Cục thuế quản lý   -
    - Thuế tài nguyên   92.600   39.350   1.650   5.200   15.000   20.700   -   9.700   -   1.000
    + Tài nguyên khoáng sản kim loại, Apaltite, khoáng sản quý
 hiếm và tài nguyên rừng   -
    + Tài nguyên nước   8.000   -   -   -   -   -   -   8.000   .   .
    Trong đó: Cục Thuế quản lý   -
    Chi Cục Thuế quản lý   8.000                     8.000

 + Tài nguyên khác khoáng sản phi kim loại (trừApatite) và tài   84.600   39.350   1.650   5.200   15.000   20.700   -   1.700   -   1.000
 nguyên, khoảng sán khác
    Trong đó: Cục Thuế quản lý   5.700   4.350   1.050   200            100
    Chi Cục Thui quản lý   78.900   35.000   600   5.000   15.000   20.700      1.600      1.000
    -Thu khác   9.180   6.000   100   300   80   200   -   100   2.400   -
    Trong đổ: Cục Thuế quản lý   3.500   3.500
    Chi Cục Thuế quản lý   5.680   2.500   100   300   80   200      100   2.400   .
 5  Thuế thu nhập cá nhân   80.450   45.000   6.500   2.100   2.600   1.700   800   1.750   2.500   17.500
    - Cục Thuế quản lý   -
    - Chi Cục thué quản lý   80.450   45.000   6.500   2.100   2.600   1.700   800   1.750   2.500   17.500
 6  Lệ phí trƣớc bạ   202.000   129.900   15.100   8.000   11.000   5.000   2.400   6.600   5.000   19.000
    - Lế phí trƣớc bạ nhà, đát   20.710   15.000   1.200   300   500   300   110   500   300   2.500
    - Lế phí trƣớc bạ ô tô, xe   181.290   114.900   13.900   7.700   10.500   4.700   2.290   6.100   4.700   16.500
 7  Thuế  2.200   2.200   -   -         -
 máy  sử dụng đất phi nông nghiệp
 8  Thu phí, lệ phí   872.400   407.283   162.893   1.600   200.165   7.000   400   7.800   3.259   82.000
    * Phí bảo vệ môi trƣờng đối với KTKS   331.525   106.200   150.400   -   68.665   -   80   5.800   .   380
    Trong đó: Cục Thuế quản lý   3 Ị 7.400   96.200   150.400      65.000         5.800
    Chi Cục Thuế quản lý   14.125   10.000         3.665      80         380







 4
   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160