Page 149 - KyYeuKyVII
P. 149

Biểu sổ 07
 CHI TIÊU THU NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC TRÊN ĐỊA BÀN CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ NĂM 2018
 ( Kèm theo Báo cáo số 203/BC-UBND ngày 11/6/2018 của UBND tỉnh)

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng



  BẢO    BẢO                     SI MA   VĂN    MƢỜNG
 STT   CHỈ TIÊU   TỔNG SỐ  LÀO CAI   BÁT XÁT  BẮCHẰ        SAPA
 THẮNG   YÊN                      CAI     BÀN   KHƢƠNG
 A  TỔNG THU NSNN TRÊN ĐIA BÀN   3.578.475   2.042.583   449.393   81.300   349.190   94.400   14.000   140.000   59.009   348.600
 I  TỔNG THU CÂN ĐỔI NSNN   3.578.475   2.042.583   449.393   81.300   349.190    94.400   14.000   140.000   59.009   348.600
    Trong đó:
    Thu nội địa do Cục thuế tính quản lý thu   1.415.975   737.583   337.493   300   235.190   24.000   -   24.600   1.609   55.200
    Thu nội địa do Chi cục Thuế quản lý thu   2.162.500   1.305.000   111.900   81.000   114.000   70.400   14.000   115.400   57.400   293.400
    Thu tiền sử dụng đất   1.000.000   705.900   45.000   35.100   43.000   9.000   5.000   60.000   25.000   72.000
    Thu nội địa không bao gồm tiền sử dụng đất   2.578.475   1.336.683   404393   46.200   306.190   85.400   9.000   80.000   34.009   276.600
    Thu nội địa không bao gồm tiền sử dụng đất, tiền thuế đất do   952.500   420.050   57.400   45.400   69.700   61.000   8.930   55.150   25.470   209.400
 Chỉ cục Thuế quản lý thu
 1  Thu từ doanh nghiệp trung ƣơng   18.250   6.600   2.000   1.200   2.000   2.500   -   150   -   3.800
    -Thuế VAT   16.550   5.400   1.600   1.200   2.000   2.500   -   ISO   -   3.700
    Trong đó: Cục Thuế quản lý   -
                       Chi Cục thuế quản lý   16.550   5.400   1.600   1.200   2.000   2.500      150      3.70Ú
    - Thuế thu nhập doanh   600   200   300   -   -   -   -   -   -   100
 Trong đó: Cục Thuế quản lý
    nghiộp   -
                     Chi Cục thuế quản lý   600   .200   300                     100
    - Thuế tiêu thụ đặc biệt   -
    - Lệ phí môn bài   -
    - Thuế tài nguyên   1.000   1.000   -   -   -   -   -   -   -   -
    + Tài nguyên khoáng sản kim loại, Apatite, khoáng sản quý   -
 hiếm và tài nguyên rùng
    + Tài nguyên nước   -
    Trong đó: Cục Thuế quản lý   -
    Chi Cục Thuế quản lý   -
    + Tài nguyên khác khoảng sản phi kim loại (trừApatite) và tài   1.000   1.000   -   -   -   -   -   -   -   -
 nguyên, khoáng sản khác
    Trong đó: Cục Thui quản lý   1.000   1.000
    Chi Cục Thui quản lý   -
    -Thu khác   100      100
 2  Thu từ doanh nghiệp địa phƣơng   20.700   2.700   150   130   15.000   300   70   200   150   2.000
    -Thuế VAT   4.300   400   75   15   2.000   150   35   ISO   75   1.400
    Trong đó: Cục Thuế quản lý   -
    Chi Cục thuế quản lý   4.300   400   75   15   2.000   150   35   150   75   1.400
    - Thuế thu nhập doanh   1.700   400   75   15   300   150   35   50   75   600
 nghiệp
   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154