Page 153 - KyYeuKyVII
P. 153
Biểu số 07
BẢO BẢO SI MA VĂN MƢỜNG
STT CHỈ TIÊU TỔNG SỐ LÀO CAI BÁT XÁT BẮCHẰ SAPA
THẮNG YÊN CAI BÀN KHƢƠNG
4 Thu từ khu vực CTH-NQD 1.093.500 521.400 203.700 28.500 71.600 65.800 4.000 59.800 13.500 125.200
-ThuếVAT 917.750 436.610 178.750 22.000 55.900 44.260 3.940 45.800 10.840 119.650
Trong đó: Cục thuế quản lý 585.160 298.510 153.650 - 39.400 24.000 - 16.000 - 53.600
Chi Cục thuế quản lý 332.590 138.100 25.100 22.000 16.500 20.260 3.940 29.800 10.840 66.050
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 70.000 36.910 23 000 1.000 430 400 60 4.200 200 3.800
Trong đó: Cục Thuế quản lý 58.810 31.910 22.500 - 200 - - 2.700 - 1.500
Chi Cục thuế quản lý 11.190 5.000 500 1.000 230 400 60 1.500 200 2.300
- Thuế tiêu thụ đặc biệt 1.430 530 - - 90 - - - 60 750
Trong đó: Cục Thuế quản lý 230 130 - - - - - - - 100
Chi Cục thuế quản lý 1.200 400 - 90 - - - 60 650
- Lệ phí môn bài -
- Thuế tài nguyên 92.640 39.350 1.650 5.200 15.000 20.740 - 9.700 - 1.000
+ Tài nguyên khoáng sản kim loại , Apatite, khoáng sản quý - - - - - - - - - -
hiếm và tài nguyên rừng
+ Tài nguyên nước 8.000 - - - - - - 8.000 - -
+ Tài nguyên khác khoảng sán phi kim loại (trừ Apatỉte) và 84.640 39.350 1.65 Ồ 5.200 15.000 20.740 - 1.700 - 1.000
tài nguyên, khoáng sản khác
Trong đó: Cục Thuế quản lý 5.700 4.350 1.050 200 - - - 100 - -
Chi Cục Thuế quản lý 78.940 35.000 600 5.000 15.000 , 20.740 1.600 - 1.000
-Thu khác 11.680 8.000 300 300 180 400 - 100 2.400 -
Trong đó: Cục Thuế quản lý 3.500 3.500 - - - - - - - -
Chi Cục thuể quản lý 8.180 4.500 300 300 180 400 - 100 2.400 -
a Cá nhân, hộ gia đinh 71.200 42.000 5.400 3.000 1.770 2.000 8S0 2.250 2.400 11.500
- Thuế VAT 67.730 39.700 5.200 3.000 1.600 1.760 880 1 2.250 2.340 11.000
- Thué tiêu thụ đặc biệt 930 300 70 60 500
- Lệ phí môn bài -
- Thuế tài nguyên 40 - . - 40 • . - -
+ Tài nguyên khoáng sản kim loạt, Apatite, khoáng sản quý -
hiếm và tàì nguyên rùng
+ Tài nguyên nước -
+ Tài nguyên khác khoảng sản phi kim loại (trừ Apatite) và 40 - 40
tài nguyên, khoáng sản khác
Trong đó: Cục Thuế quản lý -
Chi Cục Thuế quản lý 40 40
- Thu khác 2.500 2.000 200 100 200
b Doanh nghiệp 1,018.800 475.900 198.300 25.500 69.830 63.800 3.120 57.550 11.100 113.700
-ThuếVAT 850.020 396.910 173.550 19.000 54.300 42.500 3.060 43.550 8.500 108.650
Trong đó: Cục Thuể quản lý 585.160 298.510 153.650 39.400 24.000 16.000 53.600
3