Page 165 - KyYeuKyVII
P. 165
Biểu số 09
TỔNG HỢP ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG NĂM 2018
( Kèm theo Báo cáo số 203/BC-UBND ngày 11/6/2018 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: Triệu đồng
Dự toán điều chỉnh
STT CHỈ TIÊU Dự toán đầu Kinh phí Trong đó Kinh phí Trong đó Kinh Trong đó Dự toán sau
năm 2018 Tổng sổ chuyển phí điều chỉnh
nguồn Tỉnh Huyện CCTL Tỉnh Huyện khác Tỉnh Huyện
9=10+1
A B 1 2=3+6+9 3—4+5 4 5 6=7+8 7 8 10 11 12=1+2
1
* TỒNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG 11.389.000 2.410.000 1.743.415 1313.665 429.750 72326 16322 56.004 594359 443.676 150383 13.999.000
A CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH 9.035.134 1302.297 1.235.712 807.643 428.069 72326 16322 56.004 594359 443.676 150383 10.937.431
I Chi đần tƣ phát triển: 1320.937 933.145 606.819 371.025 235.794 326326 213358 112.768 2.754.082
- Vốn xây dựng cơ bản tập trung 678.810 188.647 188.647 188.647 867.457
- Chi đầu tƣ từ nguồn thu tiền sử dụng đất 630.607 268.210 218.210 60.453 157.757 50.000 50.000 898.817
+ Ngân sách tỉnh 405.864 60.453 60.453 60.453 466.317
+ Ngân sách cấp huyện 224.743 207.757 157.757 157.757 50.000 50.000 432.500
- Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp về binh ổn giá 15.000 10.000 10.000 10.000 25.000
- Chỉ trích Quỹ phát triển đất 125.493 1.790 1.790 1.790 127.283
- Chi từ nguồn vốn vay tín dụng ƣu đãi 116.325 116.325 116325 116.325
Chỉ đầu tƣ phát triển từ nguồn thu hoạt động xổ
- 24.500 10.924 8.424 5.600 2.824 2.500 2.500 35.424
sổ kiến thiết
- Chi đầu tƣ từ nguòn tổng thu thuế, phi, thu khác 244.927 263.826 263.826 201.058 62.768 508.753
Chi đầu tƣ từ nguồn vốn vay lạỉ chỉnh phủ vay
- 101.600 101.600
nƣớc ngoài
- Chỉ từ nguồn vốn khác 73.423 73.423 73.423 73.423
II Chi thƣờng xuyên 6.890.197 820.402 527.467 . 421.532 105.935 18.015 3379 14.736 274320 237.105 37315 7.710.599
III Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lƣơng 130.000 133346 79335 79335 54311 13.043 41368 263.846
IV Chi tải lãi, phí vay 2300 2.900
V Chi lập hoặc bổ sung qnỹ dự trữ tài chính 1.100 1.100
VI Dự phòng ngân sách 190.000 14.904 21.891 15.086 6.805 -6387 -6387 204.904
CHI CHƢƠNG TRÌNH MTQG, DỰ ÁN,
B 2.153366 502.700 502.700 502.700 2.656.566
NHIỆM VỤ KHÁC
c CHI QUẢN LÝ QUA NGÂN SÁCH 400.000 5.003 5.003 3322 1.681 405.003
1