Page 370 - KyYeuKyVII
P. 370
Q uyết định đ ầu tư K H vốn đ i nghỊ HĐ ND tỉn h Nghị N hu càu
Theo
T hờ i T ổng m ức đ ầu tư L ũy kế đã K é h o ẹc h quyết đ ợ t n iy vốn NS
Số Đ |a điểm N Q 17/
N Ộ I DUNG C hủ đ iu tư gian Số, ngày, bố trí đến vốn nSm Đ a thỏa Đề nghị Nghị tinh còn
TT xây dự ng T ro n g đó: 2017/NQ-
K C -H T tháng, năm Tổng số hét 2017 2018 T ồng số th u ận với q u y ít p h tn lf i so với
NS tính HĐND
t t Ì i đ n d bồ đợ t này TM Đ T
N hà công vụ giáo viên trường PTDTBT THCS U BN Dhuyộn Huyện Bắc 523 ngày
2017 602 602 300 180 180 0 180 122
Cốc Ly 1 Bác Hà Hà 28/10/2016
N hà công vụ giáo viên Trường PTDTBT TH UBND huyện H uyệhB ác 253b ngày
2017 554 525 0 420 420 0 420 105
Nậm Mòn 2, xã Nậm Mòn huyện Bắc Hà Đác Hà Hà 21/7/2017
N hà công vụ giáo viên Trường PTDTBT TH UBND huyện Huyện Bắc 267a ngày
2017 650 420 0 350 350 0 350 70
Bán Già xã Bản Già, huyện B ắc Hà Bác Hà Hà 28/7/2017
N hà công vụ giáo viên Trường PTDTBT THCS UBND huyện Huyện Bác 266a ngày
2017 612 612 0 500 500 0 500 112
Bản Già, xâ Bản Già, huyện Băc Hà Bác H ả Hà 28/7/2017
N hà công vụ giáo viên Trường PTDTBT THCS UBND huyện HuyộrịBắc 265a ngày
2017 570 525 0 420 420 0 420 105
Đảo Nhai, xfi Bảo Nhai, huyện Bắc Hà Bắc Hà Hà 27/7/2017
N hà công vụ giáo viên Trưởng PTDTBT TH U BN Dhuyộn H uyộqB ắc 253a ngày
2017 295 295 0 250 250 0 250 45
Cốc Ly 2, xa Cốc Ly, huyện Bắc Hà Bác H i Hà 21/7/2017
N hà công vụ giáo viên Trường PTDTBT THCS UBND huy$n H uyộhĐ ác 265b ngày
2017 347 315 0 260 260 0 260 55
Lùng Phỉnh Bác Hà Hà 27/7/2017
N hà công vụ giáo viên Trường mẫu giáo Lùng U BN D huyộn H uyộnĐ ắc 504 ngày
2017 320 315 0 260 260 0 260 55
Cải, xa Lùng Cải, huyện Bắc H à BẮC Hà H à 28/10/2016
Trường tiểu học sổ 1 xă Sơn Hà, huyện Bảo UBND huyộn Huyện Bảo 2016- 6954 ngày
1.797 1.475 500 700 700 0 700 275
Thắng Bảo Thắng Thặng 2017 11/10/2016
3 c ỏ n g trìn h chuyển tiếp 463.284 340.766 131.208 7 6 3 4 0 0 76340 0 76340 133.218
UBND huyện 2017- 5413 ngày
Trường Mầm non xã Cán c ấ u , huyện Si M a Cai xa Cân C ấu 5.500 5.500 0 1.700 1.700 0 1.700 3.800
Si M a Cai 2018 04/12/2017
UBND huyộn 2017- 5414 ngày
Trưởng Mầm non xa Bản M ẻ, huyện Si M a Cai X âB ản M ẻ 7.500 7.500 0 2.300 2.300 0 2.300 5.200
Si M a Cai 2018 04/12/2017
Trường mầm non xa Nàn Sín (Phân hiệu Phin UBND huyộn Huyện Si 2017- 365 ngày
2.704 2.704 850 750 750 0 750 1.104
Chư 3), huyện Si M a Cai Si M a c á i M a Cai 2018 31/10/2016
Trường mầm non Hoa Sen, phường Phổ Mới, UBND thành Thành phổ 2017- 3828 ngày
31.021 21.715 6.550 6.500 6.500 0 6.500 8.665
thành phố Lào Caỉ phố Lèo Cai Lào Cai 2018 30/10/2016
N hà lớp học trường THCS thị trấn Mường UBND huyộn H.M ương 2017- 182 ngày
11.630 11.630 0 4.500 4.500 0 4.500 7.130
Khương, huyện M ường Khương M .Khương Khương 2018 27/02/2017
N hả văn hóa kết hợp điểm trường mầm non tổ U BN D huyộa H uyộnB át 2017- 4833 ngày
5.085 4.000 1.200 1.200 1300 0 1.200 1.600
5 A+5B thị trán Sa Pa, huyện Sa Pa Bát Xát Xát 2018 30/12/2016
Trường tiểu học Cam Đường, thành phổ Lào
UBND thành Thảnh phổ 2017- 2902 ngày
Cai. Hạng mục: N hà lớp học 9 phòng; ngoại thất 6.662 4.663 1.400 1.400 1.400 0 1.400 1.863
phổ Lào Cai Lào Cai 2018 23/8/2017
và phá dỡ
Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc, phường
UBND thành Thành phố 2017- 2903 ngày
Duyên Hải, thảnh phổ Lào Cai. Hạng mục: Nhà 4.978 3.485 1.050 1.050 1.050 0 1.050 1.385
phố Lào Cai Lào Cai 2018 23/8/2017
lớp học 03 tầng, 9 phòng học; phổ dỡ
Trường tiểu học xa Nấm Lư, huyện Mường UBND huyộn HJvlương 2 0 1 7 - 497 ngày
8.093 7.593 2.300 2.000 2.000 0 2.000 3.293
Khương M .Khương Khương 2018 07/4/2017
Trường PTDTBT TH xa Sín Chéng, huyện Si UBND huyộn H uyộnSi 2015- 4403 ngày
6.596 6.596 2.000 1.000 1.000 0 1.000 3.596
M a Cai Si M a c ái M a Cai 2016 13/10/2017
34
tô