Page 371 - KyYeuKyVII
P. 371

Q uyết định đ ầu  tư                      K H  vốn đ i  nghỊ HĐ ND tỉn h  Nghị   N hu càu
                                   Theo
 T hờ i  T ổng m ức đ ầu  tư  L ũy kế đã  K é h o ẹc h    quyết đ ợ t n iy  vốn NS
 Số  Đ |a điểm                    N Q 17/
 N Ộ I DUNG  C hủ đ iu  tư  gian  Số, ngày,   bố trí đến  vốn nSm   Đ a thỏa   Đề nghị Nghị   tinh còn
 TT  xây dự ng  T ro n g  đó:    2017/NQ-
 K C -H T  tháng, năm  Tổng số  hét 2017  2018  T ồng số  th u ận  với  q u y ít p h tn    lf i so với
        NS tính                   HĐND
                                                 t t Ì i đ n d  bồ đợ t này  TM Đ T
 N hà công vụ giáo viên trường PTDTBT THCS   U BN Dhuyộn   Huyện Bắc   523 ngày
 2017  602   602     300      180             180        0         180      122
 Cốc Ly 1  Bác Hà  Hà  28/10/2016
 N hà công vụ giáo viên Trường PTDTBT TH   UBND huyện   H uyệhB ác  253b ngày
 2017  554   525       0      420             420        0         420      105
 Nậm  Mòn 2, xã Nậm Mòn huyện Bắc Hà  Đác Hà  Hà  21/7/2017
 N hà công vụ giáo viên Trường PTDTBT TH   UBND huyện   Huyện Bắc   267a ngày
 2017  650   420       0      350             350        0         350      70
 Bán Già xã Bản Già, huyện B ắc Hà  Bác Hà  Hà  28/7/2017
 N hà công vụ giáo viên Trường PTDTBT THCS   UBND huyện   Huyện Bác   266a ngày
 2017  612   612       0      500             500        0         500      112
 Bản Già, xâ Bản Già, huyện Băc Hà  Bác H ả  Hà  28/7/2017
 N hà công vụ giáo viên Trường PTDTBT THCS   UBND huyện   HuyộrịBắc  265a ngày
 2017  570   525       0      420             420        0         420      105
 Đảo Nhai, xfi Bảo Nhai, huyện Bắc Hà  Bắc Hà  Hà  27/7/2017
 N hà công vụ giáo viên Trưởng PTDTBT TH   U BN Dhuyộn   H uyộqB ắc  253a ngày
 2017  295   295       0      250             250        0         250      45
 Cốc Ly 2, xa Cốc Ly, huyện Bắc Hà  Bác H i  Hà  21/7/2017
 N hà công vụ giáo viên Trường PTDTBT THCS   UBND huy$n   H uyộhĐ ác  265b ngày
 2017  347   315       0      260             260        0         260       55
 Lùng Phỉnh  Bác Hà  Hà  27/7/2017
 N hà công vụ giáo viên Trường mẫu giáo Lùng   U BN D huyộn   H uyộnĐ ắc  504 ngày
 2017  320   315       0      260             260        0         260       55
 Cải, xa Lùng Cải, huyện Bắc H à  BẮC Hà  H à  28/10/2016
 Trường tiểu học sổ  1  xă Sơn Hà, huyện Bảo   UBND huyộn   Huyện Bảo   2016-  6954 ngày
   1.797    1.475    500      700             700         0        700      275
 Thắng  Bảo Thắng  Thặng  2017  11/10/2016
 3  c ỏ n g  trìn h  chuyển tiếp  463.284  340.766  131.208  7 6 3 4 0  0  76340  0  76340  133.218
 UBND huyện   2017-  5413 ngày
 Trường Mầm non xã Cán c ấ u , huyện Si M a Cai  xa Cân C ấu  5.500  5.500  0  1.700  1.700  0  1.700  3.800
 Si M a Cai  2018  04/12/2017
 UBND huyộn   2017-  5414 ngày
 Trưởng Mầm non xa Bản M ẻ, huyện Si M a Cai  X âB ản M ẻ  7.500  7.500  0  2.300  2.300  0  2.300  5.200
 Si M a Cai  2018  04/12/2017
 Trường mầm non xa Nàn Sín (Phân hiệu Phin   UBND huyộn   Huyện Si   2017-  365 ngày
   2.704   2.704      850     750             750         0        750     1.104
 Chư 3), huyện Si M a Cai  Si M a c á i  M a Cai  2018  31/10/2016
 Trường mầm non Hoa Sen, phường Phổ Mới,   UBND thành   Thành phổ   2017-  3828 ngày
  31.021   21.715   6.550    6.500           6.500        0       6.500    8.665
 thành phố Lào Caỉ  phố Lèo Cai  Lào Cai  2018  30/10/2016
 N hà lớp học trường THCS thị trấn Mường   UBND huyộn   H.M ương  2017-  182 ngày
  11.630   11.630      0     4.500           4.500        0       4.500    7.130
 Khương, huyện M ường Khương  M .Khương  Khương  2018  27/02/2017
 N hả văn hóa kết hợp điểm trường mầm non tổ   U BN D huyộa   H uyộnB át  2017-  4833 ngày
   5.085    4.000   1.200    1.200           1300         0       1.200    1.600
 5 A+5B thị trán Sa Pa, huyện Sa Pa  Bát Xát  Xát  2018  30/12/2016
 Trường tiểu học Cam Đường, thành phổ Lào
 UBND thành   Thảnh phổ   2017-  2902 ngày
 Cai. Hạng mục: N hà lớp học 9 phòng; ngoại thất   6.662  4.663  1.400  1.400  1.400  0  1.400  1.863
 phổ Lào Cai  Lào Cai  2018  23/8/2017
 và phá dỡ
 Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc, phường
 UBND thành   Thành phố   2017-  2903 ngày
 Duyên Hải, thảnh phổ Lào Cai. Hạng mục: Nhà   4.978  3.485  1.050  1.050  1.050  0  1.050  1.385
 phố Lào Cai  Lào Cai  2018  23/8/2017
 lớp học 03 tầng, 9 phòng học; phổ dỡ
 Trường tiểu học xa Nấm  Lư, huyện Mường   UBND huyộn   HJvlương  2 0 1 7 -  497 ngày
   8.093    7.593   2.300    2.000           2.000        0       2.000    3.293
 Khương  M .Khương  Khương  2018  07/4/2017
 Trường PTDTBT TH xa Sín Chéng, huyện Si   UBND huyộn   H uyộnSi   2015-  4403 ngày
   6.596    6.596   2.000    1.000           1.000        0        1.000   3.596
 M a Cai  Si M a c ái  M a Cai  2016  13/10/2017
 34
     tô
   366   367   368   369   370   371   372   373   374   375   376