Page 372 - KyYeuKyVII
P. 372

Q uyết định  đầu tv                             K H  vốn đề nghỊ HĐND tỉnh Nghị   Nhu cầu
                                                                                                                            Theo
                                                                        T hời             T ỗng m ức đàu tv  Lũy ké đ&  K ấ hoạch          quyết đợ t này       vốn NS
           Số                                                  Đ ịa điểm                                                   N Q 17/
                                                  V p h ủ  đầu tư       gian   Số, ngày,                  bố trí đến  vốn năm               Đ& thôa   Đề nghị Nghị   tỉnh còn
           T T                                                 xây dựng                          T rong đỏ:               2017/NQ-
                                                                       K C -H T  tháng, nSm  T ổng số      hết 2017  2018          T ổng số  thuận với   quyết phân   lại 10 với
                                                                                                  NS tĩnh                  HĐND
                                Ự ÍẾ T -&   Vf>   1 r * l                                                                                  TT.HĐND   bổ đợt này  TM Đ T
               Trường PTDTBT THCS     ^ h ụ y ệ n  Si ^   ƠB&D huyện   Huyện Si   2016-  570 ngày
                                                                                            3.429    3.429    1.050    800             800        0         800    1.579
               M a Cai. Hạng mục: 06 phông học    ® »  M a Cai  M a Cai  2017  27/10/2015
               Trường PTDTBT tiểu h ọ c \fl Thào   Phin,   ỤBND huyện   Huyện Si   2016-  571  ngày
                                                                                            3.619    3.619    1.100    800             800        0         800    1.719
               huyện Si Ma Cai. Hạng mụcN^Ổ''phờnghọc  r   Si M a Cai  M a Cai  2017  27/10/2015
               Trường PTDTBT THCS xfi B ả n ^ i^ h ụ í^ Q ÌìP    UBND huyện   Huyện Si   2016-  575 ngày
                                                                                            4.399    4.399    1.350    800             800        0         800    2.249
               Ma Cai. Họng mục: 08 phòng học       Si M a Cai  M a Cai  2017  27/10/2015
                                                  UBND huyện   Huyện Si   2016-  879 ngày
               Trường THCS xã Si M a Cai, huyện Si M a Cai                                  7.097    7.097    2.100   1.800           1.800       0        1.800   3.197
                                                    Si M a Cai  M a Cai  2017  31/3/2016
               Kè tnròmg THCS xfl Quan Thần Sán, huyện Si   UBND huyện   Huyện Si   2017-  366 ngày
                                                                                             1.516   1.516     500     400             400        0         400     616
               M a Cai                              Sỉ M a Cai  M a Cai  2018  31/10/2016
               Trường PTDTBT TH xfl Lùng Sui, huyện Si M a  UBND huyện   Huyện Si   2017-  50 ngày
                                                                                            5.504    5.504    1.700   1.000           1.000       0        1.000   2.804
               Cai                                  Si M a Cai  M a Cai  2018  28/2/2017
               Trường tiẻu học N a Hổi, xfi N a  Hổi huyộn BẮc   UBND huyện   Huyện Bắc   2017-  781  ngày
                                                                                            3.125    1.900     600     540             540        0         540     760
               Hà                                    Đắc Hà      Hà     2018   18/10/2016
                                                  ƯBND huyộn   Huyện Bác   2017-  330a ngày
               Truômg THCS N a Hổi, xfi N a Hổi huyện BẮc H à                               2.663    2.000     600     600             600        0         600     800
                                                     Bác Hà      Hà     2018   28/9/2016
               Trường tiếu học CẮc Ly 2, thôn Thảm Phúc, xfi   UBND huyện   Huyện BẮc   2017-  620a ngày
                                                                                             1.500   1.500     450     450             450        0         450     600
               Cổc Ly, huyện Bắc Hà                  Bấc Hà      Hà     2018  30/10/2015
               Trường tiẻu học xfi Bản Phiệt - trường chính, xã   UBND huyện   Huyện Bảo   2016-  929 ngày
                                                                                            4.199    4.199    1.250   1.000           1.000       0        1.000   1.949
               Bản Phiệt, huyện Bảo Tháng          Bảo Thảng    Tháng   2017   17/3/2016
               Trường tiểu học và trung học cơ sở xfl Sơn Hà,   UBND huyện   Huyện Bảo   2016-  5794 ngày
                                                                                            5.806    5.806    1.700   1.000           1.000       0        1.000   3.106
               huyện Bảo Tháng                     Đảo Tháng    Tháng   2017   08/8/2016
               Trường THCS Cam Cọn, xfl Cam  Cọn, huyộn   UBND huyện   Huyện Bồo   2017-  1970a ngày
                                                                                            8.871    8.871    2.700   1.500           1.500       0        1.500   4.671
               Bảo Yên                              Bảo Yên      Yên    2018  31/10/2016
               Trường tiểu học trung tâm X Ễ  Cam  Cọn, huyện   UBND huyện   Huyện Bảo   2017-  1880a ngày
                                                                                            7.482    7.482    2 3 0 0  2.700          2.700       0        2.700   2.482
               Bảo Yên                              Đảo Yên      Yên    2018  28/10/2016
               Trường TH Đi£n Quan 2, xă Đi£n Quan, huyộn
               Bảo Yên: Nhà lớp học 2 tảng, nhà công vụ giáo   UBND huyện   Huyện Bảo   1598 ngày
                                                                                            4.971    4.631    1.500   1.000           1.000       0        1.000   2.131
               viên, vộ sinh, bép ăn, sân, rSnh nước, san nền,   Đảo Yên  Yên  205/10/2016
               kè đá
               Trường PTDTBT THCS xã X uân Thượng,   UBND huyện         2017-  292 ngày
                                                               Tân Tién                     7.426    7.426    2 3 0 0  3.000          3.000       0        3.000   2.126
               huyện Bảo Yên                        B ảoY ẽn            2018   15/3/2017
               Trường Phổ thông DTNT T rung học cơ sở vả   Sở Giáo dục và  Huyện Bảo   2017-  3796 ngày
                                                                                           90.943   35.000       0   12.000          12.000       0       12.000  23.000
               Trung học phổ thông huyộn Đảo Yên    Đào tạo      Yên    2020  31/10/2016
                                                  Sở Giâo dục và        2017-  3779 ngày
               N âng cấp trường TH PT sổ 2 huyện Sa Pa       Huyện  S apa                   8.175    8.175    2.500   2.400           2.400       0        2.400   3375
                                                    Đào tạo             2018  31/10/2016
               N hà bán trú học sinh và nhà công vụ giáo viên   Sở Giáo dục và   1253 ngày
                                                              Huyện Sa Pa  2017             8.500    8.500    3.400   1.700           1.700       0        1.700   3.400
               trường THPT số  1  huyộn Sa Pa       Đào tạo                    20/4/2017
               N hà ở bán trú cho học sinh và nhà công vụ cho   Sở Giáo dục và  Huyện Bảo   2017-  2723 ngày
                                                                                            4.321    4.321    2.150    450             450        0         450    1.721
               giáo viên trường TH PT số  1  huyện Bảo Thẳng  Đào tạo  THăng  2018  06/6/2017
                                                                                            40                                                                         I
   367   368   369   370   371   372   373   374   375   376   377