Page 366 - KyYeuKyVII
P. 366
Q uyết định d ầu tư K H vốn đề nghị H Đ ND tính N ghị N hu càu
Theo
Thời Tổng m ức đầu tư Lũy kế đa K ế hoạch quyết đ ợ t này vốn NS
số Đ ịa điểm NQ17/
N Ộ I DUNG C hủ đ ầ u tư gian Số, ngày, bố trí đến vốn n ỉm Đ a thỏa Đ ề nghi N ghi tính còn
T T xây dự ng T rong đỏ: 2017/NQ-
K C -H T tháng, n ỉm Tỗng số hết 2017 2018 Tổng sổ th u ận với quyết phAn lậỉ so với
NS tinh HĐND
TT.H Đ N D bổ đợ t này T M Đ T
N hà công vụ giáo viên tniờng Tiểu học Bảo H à UBND huyộn 2017- 2688 ngày
Bão Hà 207 207 100 70 70 0 70 37
2 - Bản Chùn Bảo Y ên 2017 28/11/2016
N hà cổng vụ giáo viên tnrờng Tiểu học Bảo H à U BN D huyộn 2017- 2687 ngày
Bảo HÀ 262 262 100 109 109 0 109 53
2 -K hoa? 1+2 Bảo Yên 2017 28/11/2016
N hà công vụ giáo viên trường Tiểu học Bổo H à UBND huyện 2017- 2686 ngày
Đảo Hà 206 206 100 70 70 0 70 36
2 - Khoai 3 Bảo Y ên 2017 28/11/2016
N hà CVGV trường Tiểu học Cam Cọn 1 - Tân UBND huyện 2017- 2673 ngày
Cam Cọn 209 209 150 30 30 0 30 29
Thành Bảo Y ên 2017 28/11/2016
N hà CVGV trường Tiểu học Cam Cọn 1 - Bỗng UBNDhuyCn 2017- 2694 ngày
Cam Cọn 105 105 50 40 40 0 40 15
2 Bảo Yên 2017 28/11/2016
N hà CVGV trường Tiểu học Lương Sơn - UBND huyộn 2017- 2696 ngày
Lương Sơn 208 208 100 70 70 0 70 38
Lương Hải Báo Y6n 2017 28/11/2016
N hà công vụ giáo viên trường Tiểu học Minh UBND huyộn 2017- 2674 ngày
M inh Tân 105 105 50 40 40 0 40 15
Tân 1 - Bon 4 BảoYỄn 2017 28/11/2016
N hà công vụ giáo viẽn trường Tiẻu học Minh U BN D huyộn 2017- 2678 ngày
M inh Tân 105 105 50 40 40 0 40 15
Tân 1 - M inh Hải Bảo Yên 2017 28/11/2016
N hà công vụ giáo viên trường Tiểu học Minh Ư BN D huyộn 2017- 2707 ngày
M inh Tân 105 105 50 40 40 0 40 15
Tân 1 - Bản Mỏng Bảo Y ôn 2017 28/11/2016
N hà bán trú học sinh và nhà công vụ giáo viên UBND huyộn 2017- 2705 ngày
Vĩnh Yên 662 182 100 50 50 0 50 32
trường Tiểu học sổ 1 Vĩnh Yên Bảo Yên 2017 28/11/2016
N hà công vụ giáo viên và nhà bán trú học sinh U BN D huyộn 2017- 2708 ngày
Cam Cọn 377 203 100 70 70 0 70 33
trường THCS Cam Cọn 1 Bảo Yên 2017 28/11/2016
UBND huyện 2017- 2700 ngày
N hà CVGV trường THCS Cam Cọn 2 Cam Cọn 281 281 150 80 80 0 80 51
Bảo Yên 2017 28/11/2016
UBND huyện 2017- 280 ngày
N hà công vụ giáo viên trường THCS Kim Sơn I Kim Sơn 753 753 350 250 250 0 250 153
Bảo Y ên 2017 15/03/2016
N hà công vụ giáo viên trường THCS Thượng UBND huyện 2017- 2702 ngày
Thượng H à 207 207 100 70 70 0 70 37
Hà 1 Bảo Yên 2017 28/11/2016
UBND huyộn 2017- 2393 ngày
Trường TH và THCS xa Việt Tiến V iộtTién 2.763 210 100 70 70 0 70 40
Bảo Yên 2017 16/11/2016
N hà CVGV trường PT DTBT THCS Xuân UBND huyộn Xuân 2017- 2698 ngày
209 209 100 70 70 0 70 39
Thượng Bảo Yên Thượng 2017 28/11/2016
N hà công vụ giáo viên trường PT DTBT THCS UBND huyện 2017- 286 ngày
Kim Sơn 600 600 300 180 180 0 180 120
Kim Sơn Bảo Yên 2017 15/03/2016
N hà CVGV trưởng TH M inh Tân 1 - Trưởng ƯBND huyộn 2017- 971 ngày
M inh Tân 210 210 100 70 70 0 70 40
chính Bảo Yên 2018 24/5/2017
N hà lởp học trường tiểu học, xă Tân An, huyện UBND huyện Huyện Vfin 2015- 1068 ngày
3.185 2.600 1.600 500 500 0 500 500
Văn Bàn, tính Lào Cai Vãn Đàn Bàn 2016 17/11/2017
Trường THCS Nậm Xé, xã Nậm Xé, huyện Văn UBND huyện Huyện Văn 2017- 412 ngày
5.707 5.707 1.750 2.850 2.850 0 2.850 1.107
Bàn Vốn Bản Bàn 2018 06/6/2017