Page 365 - KyYeuKyVII
P. 365
Q uyểt định đầu tư K H vốn đề nghỊ HĐND tỉnh Nghị Nhu cầu
Theo
Thời Tổng m ức đầu tư Lfly kế đ l K é h o fch quyết đợt này vốnN S
Số Địa điễm N Q 17/
C hủ đầu tư gian Số, ngày, bố trí đến vốn n im ĐB thỏa Đề nghị Nghị tỉnh cồn
T T xây dựng T rong đỗ: 2017/NQ-
K C -IIT tháng, năm Tồng số hét 2017 2018 T&ng sổ thuận với quyết phân lfi so với
Ĩ * Í M 'ệ ĩ % v NS tĩnh HĐND
■ ( H ữ .w x v / j 5 f TT.HĐND bỏ đợt này TM Đ T
Trường THCS xa Tả l t o CH^Nl^ộn M ường " ÌJB N D huyện H.Mưcmg 4208 ngày
2017 815 815 250 400 400 0 400 165
Khương . . ọ . M.Khưcmg Khương 03/11/2016
Trường TH Chợ ChẠu x i Lùng Vai huyộn ' ~ v
ƯBND huyện H.M ương 2135 ngày
M ường Khương. Họng m ụ c^tk & ở công vụ 2017 527 525 250 200 200 0 200 75
M .Khương Khương 14/8/2017
giáo viên 5 phồng.
N hà công vụ giáo viên trường TH L a Pan Tẩn UBND huyện H.M ương 2279 ngày
2017 676 630 300 250 250 0 250 80
xa L a Pan Tẩn M .Khương Khương 18/8/2017
UBND huyện H.M ương 2062 ngày
N hà công vụ giáo viên trường TH xa N ấm Lu 2017 1.148 1.148 • 400 550 550 0 550 198
M .Khương Khương 14/8/2017
UBND huyện H.M ương 2158 ngày
N hà công vụ giáo viên trường TH xa Pha Long 2017 210 210 100 70 70 0 70 40
M.Khưcmg Khương 16/8/2017
N hà công vụ giáo viên PTDTBT THCS Nậm U BN D huyộn H.M ương 1926 ngày
2017 194 194 íoo 70 70 0 70 24
Chảy M K huơng Khương 27/7/2017
N hà công vụ giáo viên PTDTBT THCS La Pan U BN D huyộn H.M ương 2280 ngày
2017 525 525 250 200 200 0 200 75
Tẩn M.Khưcmg Khương 18/8/2017
U BN D huyộn H.M ương 2278 ngày
N hà công vụ giáo viên PTDTBT TH CS Nắm Lư 2017 658 630 300 250 250 0 250 80
M .Khương Khương 18/8/2017
Trường PTDTBT THCS xa Lử Thần, huyỆn Si
ƯBND huyện Huyện Si 2016- 42 ngày
M a Cai. Hạng mục: 06 phòng học 02 tầng m lu 3.273 3273 1.000 1.600 1.600 0 1.600 673
Sỉ M a Caỉ Ma Cai 2017 22/3/2016
KCH-THCS-LC-06PA2-03
Trường PTDTBT TiẨu học xa Bản Mé, huytn
UBND huyện Huyện Si 2016- 43 ngày
Si M a Caỉ. Họng mục: 08 phòng học 2 tàng m ỉu 4.079 4.079 1.250 2.000 2.000 0 2.000 829
Sỉ M a Cai M a Cai . 2017 22/3/2016
KCH-TH-LC-08PA2-03
Trường PTDTBT THCS xa Quan Thần Sán, UBND huyện Huyện Si 2016- 572 ngày
3.366 3.366 1.000 1.700 1.700 0 1.700 666
huyện Si M a Cai. Họng mục: 06 phòng học Si M a Cai M a Cai 2017 27/10/2015
UBND huyện Huyện Si 2017- 310 ngày
Kè trường THCS xa Nàn Sán, huyện Si M a Cai 600 600 200 300 300 0 300 100
Si M a Cai M a Cai 2018 07/10/2016
Trường tiẻu học xa Lử Thản, huyện Si M a Cai. UBND huyện Huyện Si 2017- 411 ngày
3.723 2.373 750 1.000 1.000 0 1.000 623
Hạng mục 06 phòng học Si M a Cai M a Cai 2018 11/11/2016
Trường tiểu học Nậm Đét - trường chính, xa UBND huyện Huyện Bắc 2016- 618a ngày
3.136 3.136 950 1.600 1.600 0 1.600 586
Nậm Đét, huyện Bắc Hả Bắc H à Hà 2017 29/10/2015
Trường tiểu học Bản Cổi - Truòmg chính, xa UBND huyện Huyện Bác 2016- 619a ngày
5.379 5.379 1.600 2.700 2.700 0 2.700 1.079
Bản Cái, huyện Bẳc Hả Đác H à Hà 2017 29/10/2015
Trường tiẻu học Lầu Thí Ngài (trường chính) xa UBND huyện Huyện Bắc 2016- 627a ngày
3.583 3.583 1.100 1.800 1.800 0 1.800 683
LÂU T hỉ Ngài, huyộn Bác H à Bốc H à Hà 2017 30/10/2015
N hà công vụ giáo viên Trường TH T ả Van, xa UBND huyện 168 ngày
Huyện Sa Pa 2017 430 315 150 100 100 0 100 65
T ả Van, huyện Sa Pa S aP a 31/3/2017
UBND huyộn Huyện Bảo 2017- 864 ngày
Trường THCS xa Lương Sơn, huyện Bảo Yên 4.187 4.187 1.250 2.100 2.100 0 2.100 837
Bảo Yên Yên 2018 09/6/2017
N hà công vụ giáo viên trường Tiẻu học Bảo Hà ƯBND huyện 2017- 2690 ngày
# 2 - Trường chính B ảoY ẽn Bảo Hà 2017 28/11/2016 278 278 100 150 150 0 150 28
% L