Page 361 - KyYeuKyVII
P. 361

Q uyết định đầu tư       1                    K H  vốn đề nghỊ HĐND tỉnh Nghỉ   Nhu cầu
                                       T heo
 Thời  Tỗng m ức đ ầu  tơ  LOy kế đ l   K ế hoạch      quyết đ ợ t này     vổnN S
 Số  ĐỊa điểm                          N Q 17/
 N Ộ I D t i N g ^ X ^ X  C hủ đ ìu  tơ  gian  Số, ngày,   bổ trí đến  vốn năm  ĐB thỏa   Đề nghỉ Nghị   tỉnh cồn
 T T  xây dự ng  K C -H T  T ro n g  đó:   hết 2017  2018  2017/NQ-        I?ỉ so với
 ỈW ỈM A  th án g , năm  Tổng số  N S tính  HĐND  T ổng số  TT.HĐN D  quyết phân   TM ĐT
                                                      thuẠn với
                                                                bỗ đợ t này
 N hà công vụ giáo ỀfiB Trưỉmg TH Tố O ỉịn g   > Ẹ  UBND huyện   Huyện Sa Pa  2017  187 ngày   1.450  945  450  310  310  0  310  185
 Phin, xa T ả Giảng m h ,  huyện Sa P a v ^ / Q   Ế  S aP a  31/3/2017
 N h à công vụ giáo v iô t^ n rtra g  Wto Tả Giàng   ƯBND huyện   186 ngày
 Huyện Sa Pa  2017  1.026  630  300  210          210        0         210     120
 Phin, xa T ả Giàng Phỉ^hỊỉyện Sa Ịta  S aP a  31/3/2017
 N hà công vụ giáo viên Tm ờnè^ítM ĩẵn HÒ xa   ƯBND huyện   181 ngày
 Huyện Sa Pa  2017  584  420  200  150            150        0         150      70
 B ản Hồ, huyẶn Sa Pa  Sa Pa  31/3/2017
 N h à công vụ gỉáo viên Trường THCS N ậm    UBND huyện   176 ngày
 Huyện Sa Pa  2017  712  525  250  200            200        0         200      75
 C ang xa N ậm  Cang, huyện Sa Pa  S aP a  31/3/2017
 Trường PTDTBT tiáu học L a Pan Tẩn, huyộn   UBND huyện   H.Mưcmg  2016-  19 ngày
        4.195   4.195    1.250   2.100           2.100       0        2.100    845
 M ường K hương  M .Khương  Khương  2017  11/01/2016
 3971/QĐ-
 Trường tiểu học Cao Sơn, xa Cao Sơn, huyện   UBND huyện   H.M ương  2016-
 ƯBND ngày   4.803  4.803  1.450  2.400          2.400       0        2.400    953
 M ường Khương  M .Khương  Khương  2017
 28/10/2015
 UBND huyện   H.M ương  4196 ngày
 N h à công vụ giáo viên trường TH xa D ln Chin  2017  223  210  100  70  70  0  70  40
 M.Khương  Khương  02/11/2016
 Trường T H  N a Lốc xa Bản Lầu huyện M ường
 UBND huyện   H.M ương  4152 ngày
 Khương. Họng mục: N hà ở công vụ giáo viên   2017  430  420  150  200  200  0  200  70
 M .Khương  Khương  28/10/2016
 04 phòng
 Trường TH  xa Lùng Vai huyện Mường
 UBND huyện   H.M ương  4143 ngày
 Khương. Hạng mục:Nhả ở công vụ giảo viên 05   2017  525  525  200  250  250  0  250  75
 M .Khương  Khương  28/10/2016
 phòng
 Trường T H  xa Bản Xen huyện M ường Khương.  ƯBND huyện   H.M ương  4150 ngày
 2017    527      525     200     250             250        0         250      75
 H ạng mục:Nhả ở công vụ giáo viên 05 phòng  M.Khưcmg  Khương  28/10/2016
 Trường TH  xa T ả Gia Khâu huyộn M ường
 UBND huyộn   H.M ương  4188 ngày
 Khương. Họng mục: 08 phòng ở  cổng vụ giáo   2017  838  838  300  400  400  0  400  138
 M.Khưcmg  Khương  01/11/2016
 viên
 Trường T H  LẲ Sừ Thảng - trường chính (thôn
 ƯBND huyện   H.M ương  4195 ngày
 C ổc Cáng) xB Dln Chín huyện Mường Khương.   2017  984  840  300  400  400  0  400  140
 M .Khương  Khương  02/11/2016
 H ạng mục: 08 phồng ở  cổng vụ giáo viên
 N h à ở  cổng vụ giáo viên trường PTDTBT TH   UBND huyện   H.M ương  4138 ngày
 2017    724      630     200     300             300        0         300     130
 x a  Cao Sơn  M.Khưomg  Khương  27/10/2016
 Trường M G  Dền Sáng, huyộn Bốt X át Họng   UBND huyộn   1099 ngày
 xa Dền Sáng  2017  630  630  250  250            250        0         250     130
 m ục: N hà công vụ cho giáo viên  Bát Xát  27/3/2017
 Trường T H  Y Tý 2, huyện Bát X ốt Hạng mục:   UBND huyện   1109 ngày
 xa Y Tý 2  2017  505  420  200    150            150        0         150      70
 N hà công vụ cho giáo viên, nhà bán trú học sinh  Bát Xát  27/3/2017
 ƯBND huyện   Huyện Bát   2016-  3750 ngày
 Trường THCS xa M ường Vi huyện Bảt Xát  2.950  2.950  1.400  950  950  0  950  600
 Bát Xát  Xát  2017  22/9/2016
   T      y f
   356   357   358   359   360   361   362   363   364   365   366