Page 363 - KyYeuKyVII
P. 363

Q uyết định đầu tư                        K H  vón đè nghỉ HĐND tỉn h  Nghị   N hu càu
                                   T heo
 T hời  T ổng mức đầu tư  LOy kế đa  K ế hoạch    quyết đọt này       vón NS
 số  Đ ịa điểm                    N Q 17/
 N Ộ I DUNG  C hủ đ iu  tư  gian  Số, ngày,   bố trí đến  v in  n im    Đ ftthỏa   Đè nghi Nghi   tin h  còn
 T T  xẳy dựng  T ro n g  đó:    2017/NQ-
 K C -H T  th án g , năm  T ỗ n g lố  hết 2017  2018  T ổ n g sổ  th u ận  với   quyết p h in    lf IIO với
         N S tìn h                HĐND
                                                 TT.H Đ N D  b ổ đ ợ t này  T M Đ T
 Truờng TH  Y  T ý 2, huyện Báí XáL Họng mục:   UBND huyộn   720 ngày
 xaYTý  2017  1.180  840  300  380            380        0        380      160
 Nhà công vụ cho giáo viên, nhà bán trú học sinh  Đát Xát  28/02/2017
 Trường TH  Y  Tý  1, huyện Bát X át Hạng mục:   U BN D huyộn   716 ngày
 xay Tý  2017  1.350  840  300  380           380        0        380      160
 Nhà cổng vụ cho giáo viên, nhà bán trủ học sinh  B át Xái  28/02/2017
 Trường MG A  Lù, huyện Bát X ốt Họng mục:   U BN D huyộu   1115 ngày
 xaALù  2017  315  315  150   100             100        0         100      65
 Nhà công vụ cho giáo viên  Bát Xát  27/3/2017
 Nhà hiệu bộ, phòng chức năng các hạng mục
 UBND thành   Thành phổ   2016-  5047 ngày
 phụ trợ trường mầm non Lảng Thác xfi Cam   4.959  3.471  1.050  1.750  1.750  0  1.750  671
 phổ Lào Cai  Lào Cai  2017  31/12/2014
 Đường, thành phổ Lào Cai
 UBND thành   Thành phổ   2016-  2121  ngày
 Trường tiểu học Pom Hân, thành phổ Lào Cai  9.827  9.827  2.000  5.850  5.850  0  5.850  1.977
 phổ Lào Cai  Lào Cai  2017  04/7/2016
 UBND huyện   R M iíơng  4140 ngày
 Nhà công vụ giáo viên trường TH xã Bản Lẩu  2017  222  210  100  70  70  0  70  40
 M .Khương  Khương  27/10/2016
 Trưởng TH sổ 2 xã Thanh Binh huyện Mường   i
 U BN D huyộn  HLMương  4204 ngày
 Khưcmg (hạng mục: N hà công vụ giáo viên 6   2017  762  630  200  300  300  0  300  130
 M .Khương  Khương  02/11/2016
 phòng)
 Nhà ở công vụ giáo viên trưởng PTDTBT   U BN D huyộn   H.Mương  4200 ngày
 2017  222   210      100      70              70        0         70       40
 THCS xã Nộm Chảy  M .Khương  Khương  02/11/2016
 ƯBND huyộn   H.K^ựơng  4198 ngày
 Nhà ở công vụ giáo viên trường THCS Dln Chin  2017  383  315  100  150  150  0  150  65
 M. Khương  Khương  02/11/2016
 Trường THCS C hợ Chậu xa Lùng Vai, huyện
 UBND huyộn   H.Mương  4146 ngày
 Mường Khương. Hạng mục: N hà ở công vụ   2017  630  630  200  300  300  0  300  130
 M .Khương  Khương  28/10/2016
 giáo viên 06 phòng
 Trường THCS xa Lùng Vai, huyện M ường
 UBND huyện   H.Mương  4144 ngày
 Khương. Hạng mục: N hà ở công vụ giáo viên   2017  525  525  200  250  250  0  250  75
 M .Khương  Khương  28/10/2016
 05 phòng
 Trường THCS xa Bản Lầu, huyện Mường
 UBND huyện   H.Mương  4151  ngày
 Khương. Hạng mục: N hà ở công vụ giáo viẽn   2017  433  420  150  200  200  0  200  70
 M .Khương  Khương  28/10/2016
 04 phòng
 Trường THCS x ã Bản Xen, huyện Mưdmg
 UBND huyện   HLMương  4149 ngày
 Khương. Hạng mục: N hà ở công vụ giảo viên   2017  735  735  250  350  350  0  350  135
 M .Khương  Khương  28/10/2016
 07 phòng
 Nhà ở công vụ giáo viên trường PTDTBT   ƯBND huyện   H.Mương  4199 ngày
 2017  925    925     300     450             450        0         450     175
 THCS x ã Tả Gia Khâu  M .Khương  Khương  02/11/2016
 Nhà ở công vụ giáo viên trường PTDTBT   UBND huyộn   ILM ương  4110 ngày
 2017  1.071  1.050   350     500             500        0         500     200
 THCS x ã Tả Thàng  M .Khương  Khương  19/10/2016
 Nhà ở công vụ giáo viên trường THCS xa Lùng   UBND huyộn   H M ương  4187 ngày
 2017  629    629     200     300             300        0         300     129'
 K hẩuN hin  M .Khương  Khương  01/11/2016
   358   359   360   361   362   363   364   365   366   367   368