Page 364 - KyYeuKyVII
P. 364

Q uyểt định đầu tư                             K H  vốn đề nghỊ HĐND tỉnh Nghị   Nhu cầu
                                                                                                                            Theo
                                                                         Thời             Tổng m ức đầu tư  Lfly kế đ l  K é h o fch       quyết đợt này       vốnN S
           Số                                                  Địa điễm                                                    N Q 17/
                                                   C hủ đầu tư           gian  Số, ngày,                  bố trí đến  vốn n im             ĐB thỏa   Đề nghị Nghị   tỉnh cồn
           T T                                                 xây dựng                          T rong đỗ:               2017/NQ-
                                                                        K C -IIT  tháng, năm  Tồng số     hét 2017  2018           T&ng sổ  thuận với   quyết phân   lfi so với
                              Ĩ * Í M   'ệ ĩ   %  v                                               NS tĩnh                  HĐND
                              ■   (  H ữ   .w   x v / j   5 f                                                                             TT.HĐND    bỏ đợt này  TM Đ T
               Trường THCS xa Tả l t o  CH^Nl^ộn M ường  "  ÌJB N D  huyện   H.Mưcmg  4208 ngày
                                                                         2017                 815     815      250     400             400        0        400      165
               Khương                         . . ọ .  M.Khưcmg  Khương        03/11/2016
               Trường TH Chợ ChẠu x i Lùng Vai huyộn  ' ~ v
                                                   ƯBND huyện   H.M ương       2135 ngày
               M ường Khương. Họng m ụ c^tk & ở  công vụ                 2017                 527     525      250     200             200        0        200      75
                                                    M .Khương   Khương         14/8/2017
               giáo viên 5 phồng.
               N hà công vụ giáo viên trường TH L a Pan Tẩn   UBND huyện   H.M ương  2279 ngày
                                                                         2017                 676     630      300     250             250        0        250      80
               xa L a Pan Tẩn                       M .Khương   Khương         18/8/2017
                                                   UBND huyện   H.M ương       2062 ngày
               N hà công vụ giáo viên trường TH  xa N ấm  Lu             2017               1.148    1.148   •  400    550             550        0        550     198
                                                    M .Khương   Khương         14/8/2017
                                                  UBND huyện   H.M ương        2158 ngày
               N hà công vụ giáo viên trường TH  xa Pha Long             2017                 210     210      100      70              70        0         70      40
                                                    M.Khưcmg    Khương         16/8/2017
               N hà công vụ giáo viên PTDTBT THCS Nậm   U BN D huyộn  H.M ương  1926 ngày
                                                                         2017                 194     194      íoo      70              70        0         70      24
               Chảy                                 M K huơng   Khương         27/7/2017
               N hà công vụ giáo viên PTDTBT THCS La Pan   U BN D huyộn  H.M ương  2280 ngày
                                                                         2017                 525     525      250     200             200        0        200      75
               Tẩn                                  M.Khưcmg    Khương         18/8/2017
                                                  U BN D huyộn  H.M ương       2278 ngày
               N hà công vụ giáo viên PTDTBT TH CS Nắm Lư                2017                 658     630      300     250             250        0        250      80
                                                    M .Khương  Khương          18/8/2017
               Trường PTDTBT THCS xa Lử Thần, huyỆn Si
                                                  ƯBND huyện   Huyện Si   2016-  42 ngày
               M a Cai. Hạng mục: 06 phòng học 02 tầng m lu                                 3.273    3273     1.000   1.600           1.600       0       1.600    673
                                                    Sỉ M a Caỉ  Ma Cai   2017  22/3/2016
               KCH-THCS-LC-06PA2-03
               Trường PTDTBT TiẨu học xa Bản Mé, huytn
                                                  UBND huyện   Huyện Si   2016-  43 ngày
               Si M a Caỉ. Họng mục: 08 phòng học 2 tàng m ỉu                               4.079    4.079    1.250   2.000          2.000        0       2.000    829
                                                    Sỉ M a Cai  M a Cai  .  2017  22/3/2016
               KCH-TH-LC-08PA2-03
               Trường PTDTBT THCS xa Quan Thần Sán,   UBND huyện   Huyện Si   2016-  572 ngày
                                                                                            3.366    3.366    1.000   1.700           1.700       0       1.700    666
               huyện Si M a Cai. Họng mục: 06 phòng học  Si M a Cai  M a Cai  2017  27/10/2015
                                                  UBND huyện   Huyện Si   2017-  310 ngày
               Kè trường THCS xa Nàn Sán, huyện Si M a Cai                                    600     600      200     300             300        0        300     100
                                                    Si M a Cai  M a Cai  2018  07/10/2016
               Trường tiẻu học xa Lử Thản, huyện Si M a Cai.   UBND huyện   Huyện Si   2017-  411  ngày
                                                                                            3.723    2.373     750    1.000           1.000       0       1.000    623
               Hạng mục 06 phòng học                Si M a Cai  M a Cai  2018  11/11/2016
               Trường tiểu học Nậm Đét - trường chính, xa   UBND huyện   Huyện Bắc   2016-  618a ngày
                                                                                            3.136    3.136     950    1.600           1.600       0       1.600    586
               Nậm Đét, huyện Bắc Hả                 Bắc H à     Hà      2017  29/10/2015
               Trường tiểu học Bản Cổi - Truòmg chính, xa   UBND huyện   Huyện Bác   2016-  619a ngày
                                                                                            5.379    5.379    1.600   2.700          2.700        0       2.700   1.079
               Bản Cái, huyện Bẳc Hả                 Đác H à     Hà      2017  29/10/2015
               Trường tiẻu học Lầu Thí Ngài (trường chính) xa  UBND huyện   Huyện Bắc   2016-  627a ngày
                                                                                            3.583    3.583    1.100   1.800           1.800       0       1.800    683
               LÂU T hỉ Ngài, huyộn Bác H à          Bốc H à     Hà      2017  30/10/2015
               N hà công vụ giáo viên Trường TH T ả Van, xa   UBND huyện       168 ngày
                                                              Huyện Sa Pa  2017               430     315      150     100             100        0         100     65
               T ả Van, huyện Sa Pa                  S aP a                    31/3/2017
                                                  UBND huyộn   Huyện Bảo   2017-  864 ngày
               Trường THCS xa Lương Sơn, huyện Bảo Yên                                      4.187    4.187    1.250   2.100          2.100        0       2.100    837
                                                    Bảo Yên      Yên     2018  09/6/2017
               N hà công vụ giáo viên trường Tiẻu học Bảo Hà   ƯBND huyện   2017-  2690 ngày
             #  2 - Trường chính                    B ảoY ẽn    Bảo Hà   2017  28/11/2016     278     278      100     150             150        0         150     28
                                                                                       %                                                                             L
   359   360   361   362   363   364   365   366   367   368   369