Page 301 - KyYeuKyVII
P. 301

Phụ biểu sổ 1.1
 TIẾN Đ ộ THỰC HIỆN VỔN ODA, VỔN ĐỐI ỨNG VÀ VỐN VAY LẠI 6 THÁNG ĐẰƯ NĂM 2018  - TỈNH LÀO CAI
 r   (Kèm theo Báo cảo sổ:   ữỰ)À   /BC-ƯBND ngày   thảng  6  năm 2018 của UBND tỉnh Lào Cai)
 _______ _______________________ __________________ ________ ___________________________ _________________ Đơnvi: Triệu đồng
 Tống mức đ ỉn  tư  theo QĐ phê   Ước g iỉi n g ln  từ  đần n lm  đến
  KỂ hoych  năm 2018                                 Tỷ 1{ giải ngắn (% )
 d uy(t FS  1                  30/6/2018
 I Ỉ W    ^  v  m   ->.   > 1
 STT  Tận chương trình, d ự  án  Trong đỏ  Trong đỏ  Trong đó  Trong đó  Ghi chti
 Tỗng số  Vốn đỗi   Tổng số  Vốn  Vốn đỗi  v ổ n  vay   Tổng sỗ  Vốn  Vốn đốl  v ổn vay   Tồng sỗ  Vốn  Vốn   Vốn
 \  l   \    / .  V  -  Vổn ODA
 ứng  ODA  ứng   1*1         ODA    ứng    1*1        ODA  đổi ứng  vay lyl
 n  r ,  - •-------------   /
 1  >  4  . ,    -    •  3  4  5  6  7  8  9  18  19  20  21  22  23  24  25  26
 T Ổ N G  SỔ  6.857.095 5.430.326 1.426.769 446.095  290.827  81.400  73.868  180.441  87344  62360  30.637  40%  30%  77%  41%
 Dự An cơ sở ha tầng nống thôn v i du lịch tinh Lào Cai (Vốn
 1  844.718  627.000  217.718  24.000  24.000  24.000  24.000  100%  100%
 AFD)
 Dự in  Giám nghèo các tỉnh MNPB giai đoạn 2 tỉnh Lẳo Cai
 2  993.624  906.013  87.611  24.213  21.713  2.500  24313  21.713  2300  100%  100%  100%
 khoAn vay bổ sùng 2015 - 2018
 3  Dự án sửa chữa vả n ỉn g  cao an toin đập (WĐ8)  169.650  160.875  8.775  82.349  703)00  12349  0  0%  0%  0%
 Dự in NAng cắp các tuyến tỉnh lộ các tinh MNPB - Tiếu Dự
 4  502.299  392.000  110.299  16.500  16.500  16.500  16.500  100%  100%
 án tỉnh Lào Cai (vốn ADB)
 Dự án  Cái  tạo,  nỉng  cấp  Tĩnh  lộ  153  đoan  Bấc  H i  Lừng
 5  69.791  27.699  42.092  7.000  7.000  7.000  7.000  100%  100%
 Phlnh, huyện Băc Hà, (Vổn JICA VI)
                          1
 Dự án  X ỉy  dựng cẩu  dân  sinh v i Quản  lý tải sản đường địa
 6  692.892  418.210  274.682  43.750  35.000  8.750  20.000  16.000  4.000  46%  46%
 phương (LRAMP)
 7  Dự in   Tăng  cưởng quản  Iỷ  đất đai vả  cơ  sở dữ  liệu  đất đai   121271  101.466  19.805  8.431  6.745  1.686  0  0%  0%  0%
 thực hiện tại tỉnh Lảo Cai - VILG Lào Cai (WB)
 Dự án Hỗ  trợ xử lý chất thải bệnh viện đến  năm  2020  (Vốn
 8  24.496  22.093  2.403  2.209  2.209  400  400  18% ‘   18%
 WB)
 Dự in  Giáo dục trung học cơ sở khu vực khó  khfin nhát,  giai
 9  35.888  27.724  8,164  3.193  3.193  2.977  2.977  93%  93%
 đoạn 2 (Vốn ADB)
 Dự án Phát triển các đô  thỉ  loại vừa - Tiếu dự án thành  phố
 10  Lào  Cai  (Bao  gồm  cả  Tiều  dự  án  Hỗ  ữ ợ  kỹ  thuật  PPTAF)   1.527.380 1.227.100  300.280  27.791  8.654  19.137  27.791  8.654  19.137  100%  100%  100%
 (Vốn WB)
 Dự án Phát triển  C Ắ C   đỗ thị  loại vừa - Tiểu dự án thành  phố
 11  782.193  600.831  181.362  31.400  31.400  12.560  12.560  40%  40%
 Lào Cai - Khoản vay bổ sung AF(Vổn WB)
 Dự ỉn  Phát trìỉn các đỏ thị dọc hành lang tiểu vùng sông Mê
 12  Kông (GM S) lần thứ 2 - Tiểu dự án đố thị Sa Pa, tinh L&o Cai   894.323  741.315  153.008  150.391  120.313  30.078  30.000  24.000  6.000  20%  20%  20%
 (VốnADB)
 Chương  trình  mở rộng  quy  mố.vO  sinh  vả  nước  sạch  nông
 13  198.570  178.000  20.570  24.868  23.000  1.868  15.000  13.500  1.500  60%  59%  80%
 thôn dựa trẽn két qui (vốn WB)


 3
   296   297   298   299   300   301   302   303   304   305   306