Page 296 - KyYeuKyVII
P. 296
Biểu số: 01
TỎNG HỢP TIẾN Đ ộ T H ựC HIỆN CÁC NGUỒN VỐN ĐẦU T ư 6 THẢNG ĐẰU NĂM 2018 - TỈN H LÀO CAI
(Kèm theo Bảo cảo sổ: JK)A /BC-UBNDngày yj/ị thảng 6 năm 2018 của ƯBND tinh Lào Cai)
_____ _____ _____ ____________ ._____ ____ ____ ____ Đcm vỹ Triệu đồng
KH vốn ưửc thực hiện 6 tháng đầu năm 2018
v u iL i i L » X m > < tn iQ
r Đ3 giao tại
Trong đó: Số vốn
NQsố Ước giải TỷlệG N
KH vốn đè nghị HĐND tỉnh Ngh| còn lại
17/2017/NQ ngân đến đến
STT KHvốn qnyết phân bỏ đqrt này chưa Ghi chú
-HĐND Tỗng số ngày 30.63018/
d | p của HĐND tỉnh đã Đâ thỏa Đề nghi Nghị 30/6/2018 KH2018 thanh
giao Tổng số thuận vớỉ quyết phin bổ toán hết
tỉnh
TT.HĐND đợtnầy
Tổng cộng 3.602.629 4.528.497 3.547.629 980.868 18.878 961.990 2.487.799 55% 2.040.699
Chìa theo Sở theo dõi, quản lý
*
Vốn đầu tư công do Sở KH&ĐT theo dỗi, quản lý 2.702.595 2.647.595 2.647.595 0 0 0 1.130.574 43% 1317.022
-
Vốn do sỏr Tải chính theo dõi, quản lý 900.034 1.880.902 900.034 980.868 18.878 961.990 1357.225 72% 523.677
-
* Chia theo nguồn vốn
I Vốn cân đổi Ngân sách địa phương 1.633.844 1.895.170 1.578.844 316.326 0 316.326 1.297.454 68% 597.717 G iao tai QE> só 4568/Q Đ -
Ư 8N D ngày 16/12/2016
1 Vổn ngân sách tập trung 678.810 678.810 678.810 441327 65% 237.584
2 Chi đầu tư từ nguồn thu tiền sử dụng đất 630.607 680.607 630.607 50.000 0 50.000 476.425 70% 204.182
Ngăn sách cẩp tinh 405.864 405.864 405.864
-
Ngăn sách cắp huyện 224.743 274.743 224.743 50.000 50.000
-
3 Nguồn tăng thu thuế, phí, thu khác 244.927 508.753 244.927 263.826 0 263.826 366302 72% 142.451 C h ltiế ttạ l P h ụ biếu 12
Ngân sách cẩp tinh 166.708 367.766 166.708 201.058 201.058
-
Ngăn sách cấp huyện 78.219 140.987 78.219 62.768 62.768
-
C hưa phần bổ chi tiết cho tinh
4 Nguồn thu từ xổ sổ kiến thiết 24.500 27.000 24.500 2.500 2.500 13.500 50% 13.500
v i huyỆn, th in h phổ
- Ngân sách cáp từĩh 7.330 7.330
Ngân sách cấp huyện 17.170 17.170
-
Trung ương giao 55 tỷ đồng
5 Bội chi ngftn sách địa phương 55.000 nhưng tỉnh không vay đẻ đ iu
tư
n Chương trinh mục tiêu 506.875 506.875 506.875 0 0 0 397.966 79% 108.909 G iao tQÍ Q Đ sô 383/Q Đ -
U B N D ngảy 30/01/2018
Hỗ trợ người có công theo QĐ sổ 22/2013/QĐ-TTg của
1 87.875 87.875 87.875 57.500 65% 30.375
Thủ tưởng Chính phủ
2 Chương trình mục tiêu Phát triển kinh té - xã hội các 123.000 123.000 123.000 117.500 96% 5.500
3 Chương trình mục tiêu Phát triển lâm nghiệp bền vững 44.000 44.000 44.000 39.500 90% 4.500
Chương trình mục tiêu Tái cơ cấu kinh tế nông nghiệp
4 60.773 60.773 60.773 55.500 91% 5.273
và phòng chổng giảm nhẹ thiên tai, ổn định đời sống
Chương trinh mục tiêu cấp điện nông thôn miền núi,
5 12.000 12.000 12.000 7.500 63% 4.500
hải đảo