Page 299 - KyYeuKyVII
P. 299
KH vốn ước thực hiện 6 tháng đầu năm 2018
Đă giao tại
Trong đó: Số vón
NQsỐ Ước giải Tỷ lệ GN
17/2Q17/NQ KH vốn đề nghị HĐND tỉnh Nghị ngân đến đến còn lyỉ
STT Nguồn vốn KHvốn quyết phân bỗ đợt này ch va Ghỉchú
-HĐND Tỏng sổ ngày 30.6.2018/
của HĐND tỉnh đã Đ& thỏa Đề nghi Nghi 30/6/2018 KH2018 thanh
giao Tồng số thuận vớỉ quyết phAn bỏ toán hét
tỉnh
TT.HĐND đợt này
Chương trình mục tiêu Đầu tư hạ tầng khu kỉnh tế ven
6 biển, khu kỉnh tế của khẩu, khu CN, cụm CN, khu công 23.612 23.612 23.612 9.500 40% 14.112
nghệ cao, khu nông nghiệp ủng dụng công nghộ cao
7 CT MT quốc phòng an ninh trên địa bàn trọng điểm 22.809 22.809 22.809 6.500 28% 16.309
8 Chương trình mục tiêu phát triền hộ thống trợ giúp xã 20.000 20.000 20.000 10.500 53% 9.500
9 CT MT đầu tư phát triển hệ thống y tế địa phương 22.000 22.000 22.000 22.000 100% 0
10 CT MT Hỗ ữợ vốn đối ứng ODA cho các địa phương 81.400 81.400 81.400 62.560 77% 18.840
Các dự án khác (không thuộc các chương trình mục tiêu
11 quy định tại Nghị quyết 1023/NQ-ƯBTVQH13 và 9.406 9.406 9.406 9.406 100% 0
Quyết định số 40/2015/QĐ-TTg)
III Vốn chương trình MTQG 439.483 439.483 439.483 0 0 0 153.500 . 35% 285.983 G iao t«i Q Đ (ổ 4568/Q Đ -
Ư B N D ngày 16/12/2016
1 Chương trình Nông thôn mới 159.300 159.300 159.300 48.500 30% 110.800
2 Chương trình Giảm nghèo bền vững 280.183 280.183 280.183 105.000 37% 175.183
IV Vốn trái phiếu Chính phủ 630.000 630.000 630.000 0 0 0 20.000 3,2% 610.000 G iao t*i Q Đ *ô 383/Q Đ -
U B N D ngỂ y 30/01/2018
G iao t«i Q Đ lữ 383/Q Đ -
V Vốn nước ngoài (ODA) 290.827 290.827 290.827 0 0 0 87.244 30% 203.583 U B N D ngảy 30A H/2018; cu
tU tt ậ iP h v b liu 1.1
G iao tậi Q Đ số 4568/Q Đ -
VI Vốn vay lại nguồn vốn Chính phủ vay nuức ngoài Ỉ01.600 101.600 101.600 0 0 0 30.637 30% 70.963
U B N D ngày 16/12/2016
VII Vốn sự nghiệp có tính chất đầu tư 0 664.542 0 664.542 18.878 645.664 500.998 75% 163.544 C U tiế t t f i P h ụ b iỉu 1 3
1 Vốn sự nghiệp nông lâm nghiệp 25.825 25.825 4.000 21.825 15.958 62% 9.867
2 Vốn sự nghiệp bảo vệ môi trường 27.521 27.521 27.521 26.745 97% 776
3 Vốn sự nghiệp y tế 7.781 7.781 7.781 5.225 67% 2.556
4 Vốn sự nghiệp quốc phòng - an ninh 4.676 4.676 4.676 4.321 92% 355
5 Vốn sự nghiệp văn hóa 1.600 1.600 1.600 1.570 98% 30
6 Vốn sự nghiệp giao thông 199.966 199.966 1.155 198.811 152.364 76% 47.602
7 Vốn sự nghiệp kiến thiết thị chính 89.027 89.027 11.641 77.386 58.623 6 6 % 30.404
8 Vốn sự nghiệp kinh tế khác 335 335 335 335 100% 0
9 Vốn sự nghiệp giáo dục - đào tạo 247.811 247.811 2.082 245.729 175.857 71% 71.954
10 Vốn thu từ khai thác khoáng sản 60.000 60.000 0 60.000 60.000 100% 0
Lẻ-
2