Page 300 - KyYeuKyVII
P. 300
Phụ biểu sổ 1.1
TIẾN Đ ộ THỰC HIỆN VỔN ODA, VỔN ĐỐI ỨNG VÀ VỐN VAY LẠI 6 THÁNG ĐẰƯ NĂM 2018 - TỈNH LÀO CAI
r (Kèm theo Báo cảo sổ: ữỰ)À /BC-ƯBND ngày thảng 6 năm 2018 của UBND tỉnh Lào Cai)
_______ _______________________ __________________ ________ ___________________________ _________________ Đơnvi: Triệu đồng
Tống mức đ ỉn tư theo QĐ phê Ước g iỉi n g ln từ đần n lm đến
KỂ hoych năm 2018 Tỷ 1{ giải ngắn (% )
duy(t FS 1 30/6/2018
I
Ỉ W ^ v m ->. > 1
STT Tận chương trình, d ự án Trong đỏ Trong đỏ Trong đó Trong đó Ghi chti
Tỗng số Vốn đỗi Tổng số Vốn Vốn đỗi v ổn vay Tổng sỗ Vốn Vốn đốl v ổ n vay Tồng sỗ Vốn Vốn Vốn
\ l \ / . V - Vổn ODA
ứng ODA ứng 1*1 ODA ứng 1*1 ODA đổi ứng vay lyl
n r , - •------------- /
1 > 4 . , - • 3 4 5 6 7 8 9 18 19 20 21 22 23 24 25 26
T Ổ N G SỔ 6.857.095 5.430.326 1.426.769 446.095 290.827 81.400 73.868 180.441 87344 62360 30.637 40% 30% 77% 41%
Dự An cơ sở ha tầng nống thôn v i du lịch tinh Lào Cai (Vốn
1 844.718 627.000 217.718 24.000 24.000 24.000 24.000 100% 100%
AFD)
Dự in Giám nghèo các tỉnh MNPB giai đoạn 2 tỉnh Lẳo Cai
2 993.624 906.013 87.611 24.213 21.713 2.500 24313 21.713 2300 100% 100% 100%
khoAn vay bổ sùng 2015 - 2018
3 Dự án sửa chữa vả n ỉn g cao an toin đập (WĐ8) 169.650 160.875 8.775 82.349 703)00 12349 0 0% 0% 0%
Dự in NAng cắp các tuyến tỉnh lộ các tinh MNPB - Tiếu Dự
4 502.299 392.000 110.299 16.500 16.500 16.500 16.500 100% 100%
án tỉnh Lào Cai (vốn ADB)
Dự án Cái tạo, nỉng cấp Tĩnh lộ 153 đoan Bấc H i Lừng
5 69.791 27.699 42.092 7.000 7.000 7.000 7.000 100% 100%
Phlnh, huyện Băc Hà, (Vổn JICA VI)
1
Dự án X ỉy dựng cẩu dân sinh v i Quản lý tải sản đường địa
6 692.892 418.210 274.682 43.750 35.000 8.750 20.000 16.000 4.000 46% 46%
phương (LRAMP)
7 Dự in Tăng cưởng quản Iỷ đất đai vả cơ sở dữ liệu đất đai 121271 101.466 19.805 8.431 6.745 1.686 0 0% 0% 0%
thực hiện tại tỉnh Lảo Cai - VILG Lào Cai (WB)
Dự án Hỗ trợ xử lý chất thải bệnh viện đến năm 2020 (Vốn
8 24.496 22.093 2.403 2.209 2.209 400 400 18% ‘ 18%
WB)
Dự in Giáo dục trung học cơ sở khu vực khó khfin nhát, giai
9 35.888 27.724 8,164 3.193 3.193 2.977 2.977 93% 93%
đoạn 2 (Vốn ADB)
Dự án Phát triển các đô thỉ loại vừa - Tiếu dự án thành phố
10 Lào Cai (Bao gồm cả Tiều dự án Hỗ ữ ợ kỹ thuật PPTAF) 1.527.380 1.227.100 300.280 27.791 8.654 19.137 27.791 8.654 19.137 100% 100% 100%
(Vốn WB)
Dự án Phát triển C Ắ C đỗ thị loại vừa - Tiểu dự án thành phố
11 782.193 600.831 181.362 31.400 31.400 12.560 12.560 40% 40%
Lào Cai - Khoản vay bổ sung AF(Vổn WB)
Dự ỉn Phát trìỉn các đỏ thị dọc hành lang tiểu vùng sông Mê
12 Kông (GM S) lần thứ 2 - Tiểu dự án đố thị Sa Pa, tinh L&o Cai 894.323 741.315 153.008 150.391 120.313 30.078 30.000 24.000 6.000 20% 20% 20%
(VốnADB)
Chương trình mở rộng quy mố.vO sinh vả nước sạch nông
13 198.570 178.000 20.570 24.868 23.000 1.868 15.000 13.500 1.500 60% 59% 80%
thôn dựa trẽn két qui (vốn WB)
3