Page 304 - KyYeuKyVII
P. 304

Phụ biểu sổ 1.3
                                 ĐỀ NGHỊ PHÂN BÒ CHI TIẾT CÁC NGUỒN VỐN s ự  NGHIỆP NGÂN SÁCH TỈNH NĂM 2018 - TỈNH LÀO CAI
                                            (Kèm theo Bảo cảo sỗ:   £04    /BC-UBNDngày  ,4/ị  thảng  6  năm 2018 của UBND tinh Lào Cai)
                                        o AN                                                                                                        Đơn vị tính: Triệu đồng
                                         ^  T.  •   - ----------------------------------------------------------:--------- :----------------------------- ------------------------------------7----;---------------------- ---------------- r---
                                                                                     Q uyết định đ ầu  tư                           K H  vốn đề nghị HĐND tỉnh N ghị   Nhu cầu
                                                                                                                            Theo
                                                                        Thời              Tỗng m ức đầu tư  L ũy ké đa  K é hoạch          quyết đợ t này       vốn NS
                                 Ị* fịtf  i k    %
           s ổ              N Ộ ID p N Ó (|v   s  \ r A     ,  Địa điễm    gian                           bố tr í đần  vốn nfim   NQ17/                        tỉnh cồn
                                                   Chù đ ầu  tư
           T T                                                 xây dựng        Số, ngày,         T rong đỗ:               2017/NQ-         Đẫ thỏa   Đề nghị Nghị
                                                  ỉ ° ĩ                 K C -H T  tháng, nSm  Tỗng số  NS tính  hét 2017  2018  HĐND  T ồng sổ  thuận với   quyết phân   lại so với
                                                                                                               Ị
                                                  o /                                                                                      TT.HĐND   bỗ đ ợ t này  TM ĐT
            1                                          3          4       7        8        9       10       11   12-1Z1+1Z2  IZ1  12.2-a+b   a         b      13-10-11-12
                                2  V  •
               T Ổ N G  C Ộ N G                                                          4.014.580  2.792.512  1.470.002  664342  0  664342   18.878     645.664  657.968
            I  S ự  nghiệp nông, lâm  nghiệp                                               174.024  165.207  107.793  25325      0   25325     4.000     2 1325   31389
            1  C ông trìn h  quyết toán                                                     60.247  5 7337   53.612   3.725      0    3.725       0       3.725      0
                                                  ƯBND huyện   Huyện Bát   2015-  197 ngày
               Thủy lợi Đản Vai, xã Đản Qua, huyện Báỉ Xát                                  7.000    7.000    6.285    715             715        0         715      0
                                                     Bát Xát     Xát     2016  19/01/2018
               Sửa chữa, nâng cấp Thủy lợi Lừng Thảng, xfi   UBND huyện   Huyện Bát   2015-  5810 ngày
                                                                                             1.709   1.709    1.615     94              94        0          94      0
               Bản Qua, huyộn Bát Xát                Bát Xốt     Xát     2016  08/11/2017
               Thủy lợi Lừng Cố c ồ , xa Nấm Lư, huyộn   UBND huyện   H. M ường   2014-  3668 ngày
                                                                                            2.884    2.884    2.400    484             484        0         484      0
               M ường Khương                        M .Khương  Khương    2015  17/8/2016
               Thủy lợi N a cổ , Cốc Cáng, xa Dln Chin, huyện   ƯBND huyện   H.M ường  2015-  1709 ngày
                                                                                            2.655    2.655    2.450    205             205        0         205      0
               M ường Khương                        M .Khuơng  Khương    2016  30/6/2017
                                                  UBND huyện   Huyện Bảo   2014-  3161  ngày
               Thủy lợi xfi Lương Sơn, huyện Bồo Yên                                        5.246    5.246    4.750    496             496        0         496       0
                                                    Bảo Yên      Yên     2015  29/10/2013
               Thủy lợi Bản  1 - Bản 9, xa Long Khánh, huyện   UBND huyện   Huyện Bảo   2014-  2527 ngày
                                                                                            2.789    2.607    2.510     97              97        0          97       0
               Bảo Yên                              Bảo Yên      Yên     2016   18/8/2015
                                                  UBND huyện   Huyện Bảo   2015-  4541  ngày
               Thủy lợi x a Xuân Hòa, huyện Bảo Yên                                         10.828   8.662    8.302    360             360        0         360       0
                                                    Bảo Yên      Yên     2017  10/12/2015
               Thủy lợi Tông Phốy x a Dương Quỳ, huyện v an    UBND huyện   Huyện Văn   2013-  1418 ngày
                                                                                            8.667    8.667    8.500    167             167        0         167       0
               Bàn                                  Van Bàn      Bàn     2014  30/5/2017
               Thủy lợi Lán Bò - Nậm  c ần  - Pờ SI Ngài, x a    UBND huyện   Huyện Van   2013-  948 ngày
                                                                                            12.847  12.847   12.000    847             847        0         847       0
               N ậm  Chày, H .v an  Bàn             Van Bàn      Bàn     2015  24/3/2017
               Thủy lợi thôn Lủ  1-Lủ 4, xa Vỗ Lao, huyộn v a n   UBND huyện   Huyện Văn   2015-  1074 ngày
                                                                                            2.931    2.638    2.400    238             238        0         238       0
               B àn                                 v a n  Bàn   Bàn     2016  17/11/2017
               Thủy lợi bảnN oỏng-bản Thuông-Sân Bay-Yên   UBND huyộn   Huyện Vãn   2015-  1093 ngày
                                                                                            2.691    2.422    2.400     22              22        0          22       0
               Thành, x a K hánh Ỳán Thượng, huyộn v á n  Bàn  Van Bàn  Bàn  2016  24/11/2017
            2  CAng trìn h  hoằn th àn h                                                    53.929  49311    35.185   7.900      0    7.900       0        7.900   6.426
                                                  ƯBND huyện            2015-  3254 ngày
               T hủy lợi Phin Hồ, xa Bản Khoang, huyện Sa Pa  Huyện Sa Pa                   14.906  13.415    9.000   3.000           3.000       0        3.000   1.415
                                                     S a P a             2016  25/9/2015
               T hủy lợi Phin Hồ, Phin Hồ Thầu, xa T ả Phời,   ƯBND thành   Thành phố   2016-  3384 ngày
                                                                                            4.447    3.113    2.000    500             500        0         500     613
               thành phổ Lào Cai                   phổ Lào Cai  Lào Cai  2017   17/9/2015
                                                  UBND huyện   Huyện Bổi   2015-  3234 ngày
               T hủy lợi Séo Phin Chư, xa A Lù, huyộn Bốt Xốt                               5.721    5.149    4.400    200             200        0         200     549
                                                     Bát X át    Xát     2016  30/10/2014
               T hủy lợi Sinh C ơ - Nậm  pẻn - Lảng M ớ i.  M á   UBND huyện   Huyện Bát   2015-  3232 ngày
            •»  M ù Sử, xa Sàng M a Sổo, huyộn Bốt Xát  Bát X át  Xát    2017  30/10/2014   13.642  13.642   11.000   1.000           1.000       0        1.000   1.642
                                                                                        5                                                                             L
   299   300   301   302   303   304   305   306   307   308   309