Page 298 - KyYeuKyVII
P. 298

KH vốn ước thực hiện 6 tháng đầu năm 2018
                                                         Đă giao tại
                                                                                            Trong đó:                                    Số vón
                                                           NQsỐ                                                       Ước giải  Tỷ lệ GN
                                                         17/2Q17/NQ                     KH vốn đề nghị HĐND tỉnh Nghị   ngân đến   đến   còn lyỉ
       STT                   Nguồn vốn                                        KHvốn         quyết phân bỗ đợt này                        ch va       Ghỉchú
                                                          -HĐND      Tỏng sổ                                           ngày   30.6.2018/
                                                         của HĐND             tỉnh đã           Đ& thỏa   Đề nghi Nghi   30/6/2018 KH2018  thanh
                                                                               giao    Tồng số  thuận vớỉ  quyết phAn bỏ                toán hét
                                                            tỉnh
                                                                                               TT.HĐND      đợt này
           Chương trình mục tiêu Đầu tư hạ tầng khu kỉnh tế ven
        6  biển, khu kỉnh tế của khẩu, khu CN, cụm CN, khu công   23.612  23.612  23.612                                 9.500     40%     14.112
           nghệ cao, khu nông nghiệp ủng dụng công nghộ cao
        7  CT MT quốc phòng an ninh trên địa bàn trọng điểm   22.809   22.809   22.809                                   6.500     28%     16.309
        8  Chương trình mục tiêu phát triền hộ thống trợ giúp xã  20.000  20.000  20.000                                 10.500    53%     9.500
        9  CT MT đầu tư phát triển hệ thống y tế địa phương   22.000   22.000   22.000                                  22.000     100%        0
        10 CT MT Hỗ ữợ vốn đối ứng ODA cho các địa phương     81.400   81.400   81.400                                  62.560     77%     18.840
           Các dự án khác (không thuộc các chương trình mục tiêu
        11 quy  định  tại  Nghị  quyết  1023/NQ-ƯBTVQH13  và   9.406    9.406    9.406                                   9.406     100%        0
           Quyết định số 40/2015/QĐ-TTg)
       III Vốn chương trình MTQG                             439.483  439.483  439.483       0         0            0  153.500   .  35%  285.983  G iao t«i Q Đ  (ổ  4568/Q Đ -
                                                                                                                                                  Ư B N D  ngày 16/12/2016
        1 Chương trình Nông thôn mới                         159.300  159.300  159.300                                  48.500      30%   110.800
        2  Chương trình Giảm nghèo bền vững                  280.183  280.183  280.183                                  105.000     37%   175.183
        IV Vốn trái phiếu Chính phủ                          630.000  630.000  630.000       0         0            0   20.000     3,2%  610.000  G iao t*i Q Đ  *ô 383/Q Đ -
                                                                                                                                                  U B N D ngỂ y 30/01/2018
                                                                                                                                                  G iao t«i Q Đ  lữ  383/Q Đ -
        V Vốn nước ngoài (ODA)                               290.827  290.827  290.827       0         0            0   87.244     30%   203.583 U B N D  ngảy 30A H/2018; cu
                                                                                                                                                   tU tt ậ iP h v  b liu  1.1
                                                                                                                                                  G iao tậi Q Đ  số 4568/Q Đ -
       VI Vốn vay lại nguồn vốn Chính phủ vay nuức ngoài     Ỉ01.600  101.600  101.600       0         0            0   30.637     30%     70.963
                                                                                                                                                  U B N D  ngày  16/12/2016
       VII Vốn sự nghiệp có tính chất đầu tư                      0   664.542        0 664.542     18.878     645.664   500.998    75%    163.544  C U  tiế t t f  i P h ụ  b iỉu  1 3
        1 Vốn sự nghiệp nông lâm nghiệp                                25.825           25.825      4.000      21.825    15.958     62%     9.867
        2  Vốn sự nghiệp bảo vệ môi trường                             27.521           27.521                 27.521    26.745     97%      776
        3  Vốn sự nghiệp y tế                                           7.781            7.781                  7.781     5.225     67%     2.556
        4  Vốn sự nghiệp quốc phòng - an ninh                           4.676            4.676                  4.676     4.321     92%      355
        5  Vốn sự nghiệp văn hóa                                        1.600             1.600                 1.600     1.570     98%       30
        6  Vốn sự nghiệp giao thông                                   199.966           199.966     1.155      198.811  152.364     76%    47.602
        7  Vốn sự nghiệp kiến thiết thị chính                          89.027           89.027     11.641      77.386    58.623     6 6 %  30.404
        8  Vốn sự nghiệp kinh tế khác                                    335               335                    335      335     100%        0
        9  Vốn sự nghiệp giáo dục - đào tạo                           247.811          247.811      2.082     245.729   175.857     71%    71.954
        10 Vốn thu từ khai thác khoáng sản                             60.000           60.000         0       60.000    60.000    100%        0


                                                                                                                                                                 Lẻ-


                                                                                   2
   293   294   295   296   297   298   299   300   301   302   303