Page 144 - KyYeuKyVII
P. 144

Biểu sổ 06
                                                                                                   Chỉ tiết dự toán điền chỉnh
                                                     Dự toán   Dự toán
                      STT          CHỈ TIÊU
                                                     giao đầu  điều chỉnh       Bảo     Bảo             Si Ma          Mƣờng                Đơn vị
                                                       năm             Lào Cai   Thắng   Yên   Bát Xát  Bắc Hà   Cai   Văn Bàn  Khƣơng   Sa Pa  Cục Thuế   khác
                          Thuế Môn bài
                          Thuế đất
                          Thu khác
                        4   Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc   1.071.000   1.395.500   183.000   26.500   28.300   32.000   41.800   4.000   41.000   13.500   70.000   955.400
                          doanh
                          Thuế Thu nhập doanh nghiệp    75.400   70.000   5.000    500   1.000   230   400   60   1.500   200   2.300   58.810
                          Thuế Tài nguyên               278.460   380.040   35.000   600   5.000   15.000   20.740      9.600   2.400   1.000   290.700
                          Thué Giá trị gia tâng         715.260   934.750   138.100   25.100   22.000   16.500   20.260   3.940   29.800   10.840   66.050   602.160
                          Thuế Tiêu thụ đặc biệt         ỉ.880    1.430     400                 90                         60    650     230
                          Thuế Môn bài                                                            '
                          Thu khác                                9ÌfeO   4.500    300   300    180   400           100                 3.500
                      4.1  Cá thể, hộ gia đình          71.570   71.200   42.000   5.400   3.000   1.770   2.000   880   2.250   2.400   11.500
                          Thuế Thu nhập doanh nghiệp
                          Thuế Tài nguyên                  60       40                                 40
                          Thuế Giá trị gia tăng         70.580   67.730   39.700   5.200   3.000   1.600   1.760   880   2.250   2340   11.000
                          Thuế Tiêu thụ đặc biệt          930      930      300                 70                         60    500
                          Thuế Môn bài
                          Thu khác                                2.500   2.000    200          100   200
                      4.2  Doanh nghiệp                 999.430   1.32000   141.000   21.100   25.300   30.230   39.800   3.120   38.750   11.100   58.500   955.400
                          Thuế Thu nhập doanh nghiệp    75.400   70.000   5.000    500   1.000   230   400   60   1.500   200   2.300   58.810
                          Thuế Tài nguyên               278.400   380.000   35.000   6001   5.000   15.000   20.700      9.600   2.400   1.000   290.700
                          Thuế Giá trị gia tâng         644.680   867.020   98.400   19.900   19.000   14.900   18.500   3.060   27.550   8.500   55.050   602.160
                          Thuế Tiêu thụ đặc biệt          9501     500      100                 20                               150     230
                          Thuế Môn bài
                          Thu khác                                6.780   2.500    100   300    80    200           100                 3.500
                        5  Lệ phí trƣớc bạ              220.000   202.000   129.900   15.100   8.000   11.000   5.000   2.400   6.600   5.000   19.000
                        6  Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp   1.600   2.200   2.200
                        7  Thuế thu nhập cá nhân        170.000   172. too   45.000   6.500   2.100   2.600   1.700   800   1.750   2.500   17.500   91350
                        8  Thuế bảo vệ môi trƣờng       300.000   220.000                                                              220.000
                        9  Phí - Lệ phí                 778.000   872.000   25.000   2.600   1.600   4.575   7.000   400   2.000   1.650   82.000   745.175
                          Trong đó: Trung ƣơng          16.780   .16,780    700    33Ọ   100    170    50     80     50    200   400    14.700
                                  Tỉnh                  669.850   737,975                                                       7.500   730.475
                                  Huyện                 88.650   114.525   23.200   1.900   1.160   4.175   6.770   270   1.620   1.350   74.080
                                  xa - Phƣòng            2.720    2.720    1.100   370   340    230   180     50    330    100    20
                        10 Tiền sử dụng đất             950.000 Ỉ.OOO.QOO   705.900   45.000   35.100   43.000   9.000   5.000   60.000   25.000   72.000
                        11 Thu tiền thuê đất, mặt nƣớc   150.000   210.000   179.050   9.500   500   1.300   400   70   250   6.930   12.000
   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149