Page 145 - KyYeuKyVII
P. 145
Biểu sổ 06
Chỉ tiết dự toán điền chỉnh
Dự toán Dự toán
STT CHỈ TIÊU
giao đầu điều chỉnh Bảo Bảo Si Ma Mƣờng Đơn vị
năm Lào Cai Thắng Yên Bát Xát Bắc Hà Cai Văn Bàn Khƣơng Sa Pa Cục Thuế khác
Thuế Môn bài
Thuế đất
Thu khác
4 Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc 1.071.000 1.395.500 183.000 26.500 28.300 32.000 41.800 4.000 41.000 13.500 70.000 955.400
doanh
Thuế Thu nhập doanh nghiệp 75.400 70.000 5.000 500 1.000 230 400 60 1.500 200 2.300 58.810
Thuế Tài nguyên 278.460 380.040 35.000 600 5.000 15.000 20.740 9.600 2.400 1.000 290.700
Thué Giá trị gia tâng 715.260 934.750 138.100 25.100 22.000 16.500 20.260 3.940 29.800 10.840 66.050 602.160
Thuế Tiêu thụ đặc biệt ỉ.880 1.430 400 90 60 650 230
Thuế Môn bài '
Thu khác 9ÌfeO 4.500 300 300 180 400 100 3.500
4.1 Cá thể, hộ gia đình 71.570 71.200 42.000 5.400 3.000 1.770 2.000 880 2.250 2.400 11.500
Thuế Thu nhập doanh nghiệp
Thuế Tài nguyên 60 40 40
Thuế Giá trị gia tăng 70.580 67.730 39.700 5.200 3.000 1.600 1.760 880 2.250 2340 11.000
Thuế Tiêu thụ đặc biệt 930 930 300 70 60 500
Thuế Môn bài
Thu khác 2.500 2.000 200 100 200
4.2 Doanh nghiệp 999.430 1.32000 141.000 21.100 25.300 30.230 39.800 3.120 38.750 11.100 58.500 955.400
Thuế Thu nhập doanh nghiệp 75.400 70.000 5.000 500 1.000 230 400 60 1.500 200 2.300 58.810
Thuế Tài nguyên 278.400 380.000 35.000 6001 5.000 15.000 20.700 9.600 2.400 1.000 290.700
Thuế Giá trị gia tâng 644.680 867.020 98.400 19.900 19.000 14.900 18.500 3.060 27.550 8.500 55.050 602.160
Thuế Tiêu thụ đặc biệt 9501 500 100 20 150 230
Thuế Môn bài
Thu khác 6.780 2.500 100 300 80 200 100 3.500
5 Lệ phí trƣớc bạ 220.000 202.000 129.900 15.100 8.000 11.000 5.000 2.400 6.600 5.000 19.000
6 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp 1.600 2.200 2.200
7 Thuế thu nhập cá nhân 170.000 172. too 45.000 6.500 2.100 2.600 1.700 800 1.750 2.500 17.500 91350
8 Thuế bảo vệ môi trƣờng 300.000 220.000 220.000
9 Phí - Lệ phí 778.000 872.000 25.000 2.600 1.600 4.575 7.000 400 2.000 1.650 82.000 745.175
Trong đó: Trung ƣơng 16.780 .16,780 700 33Ọ 100 170 50 80 50 200 400 14.700
Tỉnh 669.850 737,975 7.500 730.475
Huyện 88.650 114.525 23.200 1.900 1.160 4.175 6.770 270 1.620 1.350 74.080
xa - Phƣòng 2.720 2.720 1.100 370 340 230 180 50 330 100 20
10 Tiền sử dụng đất 950.000 Ỉ.OOO.QOO 705.900 45.000 35.100 43.000 9.000 5.000 60.000 25.000 72.000
11 Thu tiền thuê đất, mặt nƣớc 150.000 210.000 179.050 9.500 500 1.300 400 70 250 6.930 12.000