Page 469 - KyYeuKyVII
P. 469

UỶ BAN NHÂN DÂN                                                   Biểu sổ 2a
 TỈNH LÀO CAI



 TỔNG HỢP KẾT QUẢ TIẾP CÔNG DÂN 6 THÁNG ĐẦU NĂM /2018
 (Kèm theo Báo cáo số 189/BC-UBND ngày 07/5/2018 của UBND tỉnh Lào Cai)



                                                         Kết quả qua tiếp dân (số
       Tiếp thƣờng xuyên   Tiếp định kỳ và đột xuất của Lãnh đạo   Nội dung tiếp công dân (số vụ việc)
                                                               vụ việc)
 Vụ việc   Đoàn đông ngƣời   Vụ việc   Đoàn đông ngƣời   Khiếu nại   Tố cáo   Đã đƣợc giải quyết

 Vụ việc   Vụ việc   Lĩnh vực hành chính
                                                    Phản           Đã  có    Ghi
 Đơn vị   Về                  Lĩnh                  Ánh,   Chƣa   Chƣa   QĐ   Đã có   chú
                                                                    giải
 Lƣợt  Ngƣời   Mới   Số   Lƣợt  Ngƣời   Mới   Số   tranh   Về  Về chế  Lĩnh   vực   Lĩnh   Lĩnh   Tham   Kiến   đƣợc   Có   quyết   văn
                          vực
                                    vực
                                                         giải
 Cũ phát  đoàn   Ngƣời   Mới   Cũ phát  đoàn   Ngƣời   Mới  chắp,   Về   nhà,   độ   tƣ   CT,V  hành   vực tƣ   nghị   quyết   QĐ   (lần   bản
 sinh   Cũ  phát   sinh   Cũ  phát  đòi đất  chính   tài  CC,C  H, XH   pháp   nhũng   khác   Giải   của
 sinh   sinh  cũ, đền  sách   sản   V   phát   khác   chính   quyết   1,2,   Tòa
   bù, giải                                                        cuối
    tỏa...                                                         cùng)
 MS   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14  15   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30  31
 UBND   186   318  152  73   7   101   6   1   53  348   48   5   13  300   13   0   180   4   2   0   0   78   13   2      23   121   54   23   4
 TỈNH
 THANH
 TRA   19   21   0  19   0   0   0   0   0   0   0   0   0   0   0   0   10   0   0   1   0   0   1         7         1
 TỈNH
 HUYỆN  615   795   16  599   21   187   0   3  105   177   9  89   6   80   1   6   215   15   49   0   1   11   1         417   20      3


 SỞ   5   7   1   4   1   2   0   0   1   1   0   0   0   0   0   0   2   0   0   0   0   0   1         2         2

 TỔNG  825  1141  169  695   29   290   6   4  159   526   57  94   19  380   14   6   407   19   51   1   1   89   16   2   0  449   141   54   29   4



 Lưu ý:
 -  Số liệu đã thống kê ở các cột từ cột 1 đến cột 8 thì không thống kê lại vào các cột từ cột 9 đến cột 16
 -  Cột "Đơn vị” để các bộ, ngành, địa phương thống kê kết quả thực hiện của các đơn vị trực thuộc
   464   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474