Page 471 - KyYeuKyVII
P. 471
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH LÀO CAI Biểu số 2b
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ ĐƠN THƢ KHIẾU NẠI, TỐ CÁO 6 THÁNG ĐẦU NĂM /2018
(kèm thao Báo cáo số 189/BC-UBND ngày 07/5/2018 của UBND tỉnh Lào Cai)
Tiếp nhận Phân loại đơn khiếu nại, tố cáo (số đơn) Kết quả xử lý đơn khiếu nại, tố cáo
Theo thảm quyển Theo trình tự giải
Đơn tiếpnhận Đơn kỳ trước Theo nội dung giải quyết quyết Đơn Đơn thuộc
trong kỳ chuyển sang Khác Số thẩm quyền
Khiếu nại Tố cáo (kiến công
Đơn đủ Lĩnh vực hành chính Của Của cơ Đã Đã nghị, Số Số đơn văn Ghi
Đơn vị Tổng Đơn Đơn điều các cơ quan Của Chưa được được phản văn chuyển đôn chú
tổ đơn có Đơn có Đơn kiện xử Về Linh Lĩnh Lĩnh Lĩnh Lĩnh quan tư cơ được giải giải ánh, bản cơ quan đốc
một
một
nhiều nhiều lý Liên Về chính vực vực V ề vực Tham Về hành pháp quan giải quyết quyết đơn hướng có thẩm việc Khiế Tố
vực
người ngươi người người Tổng quan nhà, sách, CT, tư Đảng Tổng hành vực tư nhũng Đảng khác chinh các Đảng quyết lần nhiều nặc dẫn quyền giải u nại cáo
pháp
đứng
đứng
đứng tên đứng tên đến tài sản chế độ VH, pháp chính các cấp cấp đầu lần danh) quyết
tên tên đất đai CC,V XH
C khác
7=8 14=15 32
MS 1=2+3 3 4 5 6 +9+ 8 9 10 11 12 13 +16+1 15 18 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
7+18+
10+1
+4+5 2 1 19
UBND 397 55 300 42 323 261 200 2 17 42 28 28 0 289 262 12 15 115 3 309 10
TỈNH
THANH
TRA 57 52 5 29 19 15 1 3 21 6 40 17 17 6 17 9 1 8 17 1
TỈNH
104
HUYỆN 813 229 1011 109 103 4 1 14 11 122 1 83 40 Ỡ13 1 11 5 71 16
2
SỔ 55 9 43 3 38 7 3 5 1 22 8 1 4 27 2 19 9 1 25 7 2 13
TS
1551 64 1208 3.00 276 1401 396 321 3 17 54 1 1.00 85 53 1 4.00 . 0 478 3 . 381 78 22 1070 13 328 23 90 30
Lưu ý:
- Tổng đơn cột số (7) + cột (14) = Tổng số đơn từ cột (20) đến cột (22) = Tổng số đơn từ cột (23) đén cột (25)
- Cột (6) đủ điều kiện xử lý là loại đơn không trúng lặp, có danh và rõ nội dung, địa chỉ
- Cột "Đơn vj" để các bộ. ngành, địa phương thống kê kết quả thực hiện của các đơn vi trực thuộc
1