Page 143 - KyYeuKyVII
P. 143

Biểu số 06
 CHI TIẾT DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC TRÊN ĐỊA BÀN NĂM 2018 (THEO CƠ QUAN THU)
 ( Kèm theo Báo cáo số 203/BC-UBND ngày 11/6/2018 của UBND tỉnh)



                                        Đơn vị tính: Triệu đồng
               Chỉ tiết dự toán điền chỉnh
 Dự toán   Dự toán
 STT   CHỈ TIÊU   điều
 giao đầu   chỉnh   Lào Cai   Bảo   Bảo   Bát Xát  Bắc Hà   Si Ma   Văn Bàn   Mƣờng   Sa Pa  Cục Thuế   Đơn vị
 năm   Thắng   Yên    Cai         Khƣơng                 khác
    TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ   7.000.000   7.800.000  1.305.000  111.900   81.000   114.000   70.400   14.000   115.400   57.400  293.400  3.437.500   2.200.000
 NƢỚC TRÊN ĐỊA BÀN
 CÁC KHOẢN THU CÂN ĐÓI   14.000
 A   6.600.000  7.400.000  1.305.000  111.900   81.000   114.000   70.400   115.400   57.400  293.400  3.437.500   1.800.000
 NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
 Thu từ sản xuất kinh doanh trong
 I   5.000.000  5.600.000  1.305.000  111.900   8L000   114.000   70.400   14.000   115^400   57.400  293.400  3.437.500
 nƣơcs
    Trong đó: Không kể thu tiền sử dụng   4.050.000   4.600.000   599.100   66.900   45.900   71.000   61.400   9.000   55.400   32.400   221.400   3.437.500
 đất
 Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà
 1  nƣớc giữ vai trò chủ đạo Trung ƣơng   700.000   750.000   5.600   2.000   1.200   2.000   2.500      150      3.800   732.750
 quản lý
    Thuế Thu nhập doanh nghiệp   69.940   70.000   200   300                     100   69.400
    Thuế Tài nguyên   401.000   445 000                              445000
    Thuế Giá trí gia tăng   229.000   232.840   5.400   1.600   1.200   2.000   2.500      150      3.700   216.290
    Thuế tiêu thụ đặc biệt   60   60                              60
    Thuế Môn bài            1
    Thu khác      2.100      100                        2.000
 Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà
 2  nƣớc glữ vai trò chủ đạo địa phƣơng   75.000   95.000   800   150   30   15.000   300   70   200   150   2.000   76.300
 quản lý
    Thuế Thu nhập doanh nghiệp   11.000   11.000   400   75   15   300   150   35   50   75   600   9.300
    Thué Tài nguyên   28.000   31700            12.700                  19.000
    Thuẻ Giá trị gia tăng   36.000   52.300   400   75   15   2.000   150   35   150   75   1.400   48.000
    Thuế Tiêu thụ đặc biệt
    Thuế Môn bài
    Thu khác
 Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn
 3   220.000   280.000                           1.600   278.400
 đầu tƣ nƣớc ngoài
    Thuế Thu nhập doanh nghiệp   22.000   22.000                           800   21.200
    Thuế Tài nguyên   22 000   22.000                              22.000
    Thuế Giá trị gia tăng   88.000   148.000                           800   147.200
    Thuế Tiêu thụ đặc biệt   88.000   88.000                              88.000
   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148