Page 142 - KyYeuKyVII
P. 142
Biểu số 06
CHI TIẾT DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC TRÊN ĐỊA BÀN NĂM 2018 (THEO CƠ QUAN THU)
( Kèm theo Báo cáo số 203/BC-UBND ngày 11/6/2018 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: Triệu đồng
Chỉ tiết dự toán điền chỉnh
Dự toán Dự toán
STT CHỈ TIÊU điều
giao đầu chỉnh Lào Cai Bảo Bảo Bát Xát Bắc Hà Si Ma Văn Bàn Mƣờng Sa Pa Cục Thuế Đơn vị
năm Thắng Yên Cai Khƣơng khác
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ 7.000.000 7.800.000 1.305.000 111.900 81.000 114.000 70.400 14.000 115.400 57.400 293.400 3.437.500 2.200.000
NƢỚC TRÊN ĐỊA BÀN
CÁC KHOẢN THU CÂN ĐÓI 14.000
A 6.600.000 7.400.000 1.305.000 111.900 81.000 114.000 70.400 115.400 57.400 293.400 3.437.500 1.800.000
NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
Thu từ sản xuất kinh doanh trong
I 5.000.000 5.600.000 1.305.000 111.900 8L000 114.000 70.400 14.000 115^400 57.400 293.400 3.437.500
nƣơcs
Trong đó: Không kể thu tiền sử dụng 4.050.000 4.600.000 599.100 66.900 45.900 71.000 61.400 9.000 55.400 32.400 221.400 3.437.500
đất
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà
1 nƣớc giữ vai trò chủ đạo Trung ƣơng 700.000 750.000 5.600 2.000 1.200 2.000 2.500 150 3.800 732.750
quản lý
Thuế Thu nhập doanh nghiệp 69.940 70.000 200 300 100 69.400
Thuế Tài nguyên 401.000 445 000 445000
Thuế Giá trí gia tăng 229.000 232.840 5.400 1.600 1.200 2.000 2.500 150 3.700 216.290
Thuế tiêu thụ đặc biệt 60 60 60
Thuế Môn bài 1
Thu khác 2.100 100 2.000
Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà
2 nƣớc glữ vai trò chủ đạo địa phƣơng 75.000 95.000 800 150 30 15.000 300 70 200 150 2.000 76.300
quản lý
Thuế Thu nhập doanh nghiệp 11.000 11.000 400 75 15 300 150 35 50 75 600 9.300
Thué Tài nguyên 28.000 31700 12.700 19.000
Thuẻ Giá trị gia tăng 36.000 52.300 400 75 15 2.000 150 35 150 75 1.400 48.000
Thuế Tiêu thụ đặc biệt
Thuế Môn bài
Thu khác
Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn
3 220.000 280.000 1.600 278.400
đầu tƣ nƣớc ngoài
Thuế Thu nhập doanh nghiệp 22.000 22.000 800 21.200
Thuế Tài nguyên 22 000 22.000 22.000
Thuế Giá trị gia tăng 88.000 148.000 800 147.200
Thuế Tiêu thụ đặc biệt 88.000 88.000 88.000