Page 138 - KyYeuKyVII
P. 138

Biểu số 05

                                                        TỔNG HỢP ĐIỀU CHỈNH SỰ TOÁN THU NSNN NĂM 2018
                                                        ( Kèm theo Báo cáo số 203/BC-UBND ngày 11/6/2018 của UBND tỉnh)


                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng

                                                                                                            Dự toán điều chỉnh
                                                                                       Dự toán đầu                                     Dự toán sau
                       STT                       CHỈ TIÊU
                                                                                        năm 2018      Tỗng số      Chuyển     Khác      điền chỉnh
                                                                                                                   nguồn
                          *   TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN                                  7.000.000     800.000                 800.000    7.800.000
                          A  CÁC KHOẢN THU CÂN ĐỐI NSNN                                   6.600.000     800.000                 800.000    7.400.000
                          I   Thu từ sản xuất KD trong nƣớc                               5.000.000     600.000                 600.000    5.600.000
                             Trong đó: không kể thu tiền sử dung đất xổ số kiến thiết     4.025.500     547.500                 547.500    4.573.000
                          1   Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nƣớc giữ vai trò chủ đạo Trung ƣơng   700.000   50.000          50.000      750.000
                             quản lý
                          2   Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nƣớc giữ vai trò chủ đạo địa phƣơng   75.000   20.000           20.000       95.000
                             quản lý
                          3   Thu từ khu vực doanh nghiệp cỏ vốn đầu tƣ nƣớc ngoài          220.000      60.000                  60.000      280.000
                          4   Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh                     1.071.000     324.500                 324.500    1.395.500
                          5   Lệ phí trƣớc bạ                                               220.000     -18.0Ồ0                  -18.000     202.000
                          6   Thuế sử dụng đát phi nông nghiệp                                1.600        600                      600        2.200
                          7   Thuế thu nhập cá nhân                                         170.000       2.000                   2.000      172.000
                          8   Thu thuế bảo vệ môi trƣờng                                    300.000     -80.000                  -80.000     220.000
                          9   Phí và lệ phí                                                 778.000      94.000                  94.000      872.000
                          10  Tiền sừ dụng đất                                              950.000      50.000                  50.000    1.000.000
                          11  Thu tiền cho thuê và bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nƣớc             500                                              500
                          12  Thu tiền cho thuê đất, mặt nƣớc                               150.000      60.000                  60.000      210.000
                          13  Thu khác ngân sách                                            155.500      14.010                  14.010      169.510
                          14   Thu hoa lợi công sản, thu khác tại xã                          3.900        390                      390        4.290







                                                                                   1
   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143