Page 125 - KyYeuKyVII
P. 125

Biểu số 01




 DỰ TOÁN NĂM 2018                          SO SÁNH (%)
                     ƢỚCTHỰC
                       HIỆN 6      ƢTH/DT

 STT   CHỈ TIÊU   TRUNG   HĐND TỈNH   THÁNG NĂM   TRUNG   ƢTH/DT   ƢTH/CÙNG
 ƢƠNG GIAO   QUYẾT      2018        ƢƠNG      HĐND      KỲ NĂM
           ĐỊNH                                         TRƢỚC
                                   GIAO
 14  Thu hoa lợi công sản, thu khác tại xã    3.000   3.900   1.100   36,7   28,2   86,0
 15  Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản   180.000   180.000   100.000   55,6   55,6   109,1
 16  Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết   24.500   24.500   14.500   59,2   59,2   114,6
 II  Thu từ hoạt động xuất nhập khản   1320.000   1.600.000   1.076.000   8lýs   673   137,8
 B  THU ĐỂ LẠI QL QUA NSNN      400.000   150.000     373    301,6
 **  TỔNG THU NSĐP   10.918.243   11.750.000   8.401.715   77,0   713   135,1
 A  Các khoản thu cân đối NSĐP   8.764377   9.196.134   7313.915   833   793   1343
 1  Thu từ thuế, phí và thu khác   3.426.900   3.508.657   1.983.500   57,9   56,5   144,4
 2  Tiền sừ dụng đất    600.000   950.000   380.000   63,3   40,0   101,2
 3  Thu bổ sung cân đối từ NSTW   4.469.925   4.469.925   3.124.000   69,9   69,9   139,8
 4  Thu bổ sung có mục tiêu từ NSTW thực hiện các chính sách, chế độ   165.952   165.952   83.000   50,0   50,0   130,1

 5  Thu chuyển nguồn         1.743.415                       124,4

 6  Thu huy động đầu tƣ từ nguồn vốn vay lại Chính phù vạy nƣớc ngoài   101.600   101.600
 Thu bỗ sung có mục tiêu từ NSTW để thực hiện các CTMT, dự án,
 B   2.153.866   2.153.866   937.800    433        43,5      130,0
 nhiệm vụ khác
 c  Thu để lại quản lý qua NSNN      400.000   150.000     373   301,6






















 2
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130