Page 124 - KyYeuKyVII
P. 124

Biểu số 01




                                                                                    DỰ TOÁN NĂM 2018                           SO SÁNH (%)
                                                                                                         ƢỚCTHỰC
                                                                                                           HIỆN 6      ƢTH/DT

                     STT                        CHỈ TIÊU                         TRUNG      HĐND TỈNH   THÁNG NĂM      TRUNG      ƢTH/DT   ƢTH/CÙNG
                                                                               ƢƠNG GIAO       QUYẾT        2018        ƢƠNG      HĐND      KỲ NĂM
                                                                                               ĐỊNH                                         TRƢỚC
                                                                                                                       GIAO
                       14  Thu hoa lợi công sản, thu khác tại xã                       3.000       3.900        1.100       36,7       28,2       86,0
                       15  Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản                   180.000     180.000      100.000       55,6       55,6      109,1
                       16  Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết                          24.500      24.500       14.500       59,2       59,2      114,6
                       II  Thu từ hoạt động xuất nhập khản                          1320.000    1.600.000   1.076.000       8lýs       673       137,8
                       B  THU ĐỂ LẠI QL QUA NSNN                                                 400.000      150.000                  373       301,6
                      **  TỔNG THU NSĐP                                           10.918.243   11.750.000   8.401.715       77,0       713       135,1
                       A  Các khoản thu cân đối NSĐP                                8.764377    9.196.134    7313.915       833        793        1343
                       1  Thu từ thuế, phí và thu khác                             3.426.900    3.508.657   1.983.500       57,9       56,5      144,4
                       2  Tiền sừ dụng đất                                           600.000     950.000      380.000       63,3       40,0      101,2
                       3  Thu bổ sung cân đối từ NSTW                              4.469.925    4.469.925   3.124.000       69,9       69,9      139,8
                       4  Thu bổ sung có mục tiêu từ NSTW thực hiện các chính sách, chế độ   165.952   165.952   83.000     50,0       50,0      130,1

                       5  Thu chuyển nguồn                                                                  1.743.415                            124,4

                       6  Thu huy động đầu tƣ từ nguồn vốn vay lại Chính phù vạy nƣớc ngoài   101.600   101.600
                          Thu bỗ sung có mục tiêu từ NSTW để thực hiện các CTMT, dự án,
                       B                                                           2.153.866    2.153.866     937.800       433        43,5      130,0
                          nhiệm vụ khác
                       c  Thu để lại quản lý qua NSNN                                            400.000      150.000                  373       301,6






















                                                                                 2
   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129