Page 123 - KyYeuKyVII
P. 123
Biểu số 01
_
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018
( Kèm theo Báo cáo số 203/BC-UBND ngày 11/6/2018 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: Triệu đồng
DỰ TOÁN NĂM 2018 SO SÁNH (%)
ƢỚCTHỰC
HIỆN 6
STT CHỈ TIÊU TRUNG HĐND TỈNH THÁNG NĂM ƢTH/DT ƢTH/DT ƢTH/CÙN
TRUNG
ƢƠNG GIAO QUYẾT 2018 ƢƠNG HĐND G KỲ NĂM
ĐỊNH TRƢỚC
GIAO
* TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN 5.644.500 7.000.000 3.773.000 66,8 53,9 1373
A A> CÁC KHOẢN THU CÂN ĐỐI NSNN 5.644.500 6.600.000 3,623.000 643 54,9 134,1
I Thu từ sản xuất KD trong nƣớc 4324.500 5.000.000 2.547.000 58,9 50,9 132,7
Trong đó: khône kể thu tiền sử dung đất. xổ số kiến thiết 3.700.000 4.025.500 2.152.500 58.2 53.5 140.5
1 Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nựớc giữ vai trò chủ đạo Trung 700.000 700.000 372.000 53,1 53,1 139,3
ƣơng quản lý
2 Thu từ khu vực doanh nghiệp do Nhà nƣớc giữ vai trò chủ đạo địa 75.000 75.000 36.000 48,0 48,0 77,0
phƣơng quản lý
3 Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài 220.000 220.000 85.000 38,6 38,6 62,6
4 Thu từ khu vực kỉnh tế ngoài quốc doanh 1.071.000 1.071.000 800.000 74,7 74,7 222,7
5 Lệ phí trƣớc bạ 220.000 220.000 110.000 50,0 50,0 107,1
6 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp 500 1.600 1.000 200,0 62,5 512,8
7 Thuế thu nhập cá nhân 1 150.000 170.000 94.000 62,7 55,3 133,1
8 Thu thuế bảo vệ môi trƣờng 230.000 300.000 106 000 46,1 35,3 129,7
9 Phí và lộ phí 550.000 778.000 330.000 60,0 42,4 133,7
10 Tiền sử dụng đất 600.000 950.000 380.000 63,3 40,0 1013
11 Thu tiền cho thuê và bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nƣớc 500 500 2.000 400,0 400,0 4203
12 Thu tiền cho thuê đất, mặt nƣớc 160.000 150.000 55.000 34,4 36,7 61,1
13 Thu khác ngân sách 140.000 155.500 60.400 43,1 38,8 159,4
1