Page 129 - KyYeuKyVII
P. 129

DỰ TOÁN NĂM 2018                         SO SÁNH (%)
                    ƢỚCTHỰC
                      HIỆN 6     ƢTH/DT
 STT   CHỈ TIÊU   TRUNG   HĐND TỈNH   THÁNG NĂM   TRUNG   ƢTH/DT   ƢTH/CÙN
 ƢƠNG GIAO   QUYẾT      2018       ƢƠNG    HĐND       G KỲ NĂM
          ĐỊNH                                        TRƢỚC
                                  GIAO
    Trong đó:
 -  Chi sự nghiệp giảo dục, đào tạo và dạy nghề   3.261.698   3.346.286   1.560.000   47,8   46,6   111,4
 -  Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ   19.383   19.383    10.000   51,6   51,6   1053
 m   Chỉ tạo nguồn, điền chỉnh tiền lƣơng   125.048   130.000        0,0
 IV   Chi trả lãi, phí vay   2.900   2.900        0,0
 V  Chi lập hoặc bổ sung quỹ dự trữ tải chính   1.100   1.100        0,0
 VI   Dự phòng ngân sách   169.940   190.000   15.900     8,4

 B  CHI CHƢƠNG TRÌNH MTQG, DỰ ÁN, NHIỆM VỤ KHÁC   2319.818   2.153.866   970.000   45,0   45.0   107,8
 c  CHI QUẢN LÝ QUA NGÂN SÁCH      400.000   150.000     373   93,8



























 2
   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134