Page 455 - KyYeuKyVII
P. 455

K ết quả       G hi chủ

                      Ị                                                 K ết quả  năm   Sổ liệu từ
                                          N
        ST T                              ( Ệội dung         Đ ơn vị tính                       Số liệu ước
                                                                           trư ớ c
                        15  3   .   ■   •  • -   :                                   01/01/2018   thực hiện
                                    - . Ị . -   ;   í;-.ị                               đến        đến
                                                                                      20/5/2018  30/6/2018
         1                                                       3           5           4          5         6
            Tiết kiệm  do  áp dụng khoa học,  công nghệ,  sáng kiến,  cải tiến
        1.4                                                   triệu đồng    350
            kỹ thuật
        1.5  Chi phí tiết giảm đã đăng ký                     triệu đồng


        1.6  Chi phí tiết giảm đã thực hiện                   ứiệu đồng     190         110        132
         2  Quản  lý đầu tư  xây dựng

        2.1  Tổng số dự án đầu tư, xây dựng đang thực hiện      dự án

        2.2  Số lượng dự án thực hiện  đúng tiến độ, có hiệu quả  dự án

            Chi phí đầu tư tiết kiệm  được

            Thẩm định, ph ê du yệt dự  án,  tổng dự toán     triệu đồng

            Thực hiện đấu thầu,  chào hàng cạnh tranh...     triệu đồng

            Thực hiện đầu tư,  thi công                      triệu đồng

            Tham tra, ph ê duyệt quyết toán                  triệu đòng

        2.4  Lãng phí, vi phạm, thất thoát vốn

            Sớ lượng dự án chậm  tiến độ,  có lăng phỉ,  v i phạm  p h áp luật  dự án


            S ố tiền bị thất thoát,  lãng phí,  vi phạm  ph áp luật  triệu đồng

        2.5  Các nội dung khác

         3  Sử dụng các  nguồn  kinh phí được cấp từ  N SN N

            Sổ tiền tiết kiệm được                            triệu đồng

            Sổ tiền chậm g iả i ngân,  qu yết toán so vớ i thời hạn được duyệt  triệu đồng

            S ổ tiền sử  dụng sai ch ế độ,  lãng p h í        triệu đồng

         4  M ua  sắm  tài sản, p h ư on g tiện

        4.1  Mua sắm, trang bị xe ô tô con

            Sổ lượng xe đầu kỳ                                 chiếc         6           6          6

            Số lượng xe tảng tron g kỳ (m ua mới)              chiếc

            S ổ tiền mua m ới xe ô tô trong kỳ                triệu đồng

            S ổ lượng xe giảm  tron g kỳ (thanh lý,  chuyển nhượng)  chiếc

            S ổ tiền thu hồi do thanh lý,  chuyển nhượng      triệu đồng

        4.2  Trang bị xe ô tô con  sai tiêu chuẩn, chế độ      chiếc
            S ổ  lượng xe m ua sảm,  trang bị sa i chế độ      chiếc


                                                            5
   450   451   452   453   454   455   456   457   458   459   460