Page 452 - KyYeuKyVII
P. 452
K ết quả G hi chú
K ết quả năm
STT N ội dung Đ ơn vị tính Số liệu từ Số liệu ước
trư ớ c
01/01/2018 th ự c hiện
đến đến
20/5/2018 30/6/2018
1 2 3 5 4 5 6
a Số tiền sửa chữa, mua mới phương tiện đi lại đã chi triệu đồng 55 44 53
b Kinh phí tiết kiệm được, gồm: 516 38 46
Thầm định, p h ê duyệt dự toán triệu đồng 10 12
Thực hiện đấu thầu, chào hàng cạnh tranh... triệu dồng 3.309 0 0
Thương thảo hợp đồng ừiệu đồng 190 228 Tiết kiệm
so với định
C ác nội dung khác 9 10 mức, tiêu
chuẩn,
Tiết kiệm do thực hiện cơ chế khoán chi, giao quyền tự chủ
2.3 ừiệu đồng 19.678 hoặc mức
cho cơ quan, tổ chức 14.197 16.043
khoán chi
được duyệt
2.4 Tiết kiệm kinh phí chương trình m ục tiêu quốc gia triệu đồng 0 0
2.5 Tiết kiệm kinh phí nghiên cứu khoa học, công nghệ trĩệu đồng 458 2 2
2.6 Tiết kiệm kinh phí giáo dục và đào tạo triệu đồng 6.690 6.386 6.563
2.7 Tiết kiệm kinh phí y tế triệu đồng 30.245 8.046 9.631
3 S ử dụng, qu yết toán N SN N lãng phí, sai chế độ
3.1 Tổng số cơ quan, tổ chức sử dụng N S N N đơn vị
Số lượng cơ quan, tổ chức sử dụng N S N N lãng phí, sai chế độ
3.2 đơn vị
đã phát hiện được
3.3 Số tiền vi phạm đã phát hiện triệu đồng
4 C ác nội dung khác
T rong m ua sắm , sử dụng phưom g tiện đi lại và phương
III tiện, thiết bị làm việc của cơ q u an , tổ chứ c tron g khu vự c
nhà nước
1 Phương tiện đi lại ( ô tô, m ô tô, xe gắn m áy)
1.1 Số lượng phương tiện hiện có đầu kỳ chiếc 342 347 347
Số lượng phương tiện tăng thêm trong kỳ (mua m ới, nhận điều
1.2 chiếc 24 0 0
chuyển)
1.3 Số lượng phương tiện giảm trong kỳ (thanh lý, điều chuyển) chiếc 27 1 1
Số lượng phương tiện sử dụng sai mục đích, sai tiêu chuẩn,
1.4 chiếc
chế độ
1.5 Số tiền xử lý vi phạm về sử dụng phương tiện đi lại ừiệu đồng
2 T ài sản khác
Sổ lượng các tài sản khác được thanh lý, sắp xếp, điều chuyển,
2.1 tài sản
thu hồi
Số lượng tài sản trang bị, sử dụng sai mục đích, sai chế độ
2.2 tài sản
phát hiện được
2